- Từ điển Việt - Nhật
Cơ quan đai diện thương mại
n, exp
ぼえきだいひょうきかん - [簿駅代表機関]
Xem thêm các từ khác
-
Cơ quan đăng ký
とうろくきかん - [登録機関], とうきしょ - [登記所] -
Cơ quan đăng ký hãng buôn
かいしゃのとうききかん - [会社の登記機関] -
Cơ quan đường tiết niệu
ひにょうき - [泌尿器] -
Cơ quan đại diện
こうかん - [公館] - [cÔng quÁn], cơ quan đại diện tại nước ngoài của nhật bản (cơ quan ngoại giao nhật bản) ở ~: ~にある日本の在外公館,... -
Cơ quan đầu tư
とうしきかん - [投資機関], category : 財政 -
Cơ quan đặc vụ
とくむきかん - [特務機関] - [ĐẶc vỤ cƠ quan] -
Cơ sơ dữ liệu phân tán
ぶんさんデータベース - [分散データベース] -
Cơ sở
もと - [元], もと - [基], みせ - [店], ほんい - [本位], どだい - [土台], せつびする - [設備], じゅんきょ - [準拠], しせつ... -
Cơ sở bổ sung
ほすうのそこ - [補数の底] -
Cơ sở dữ liệu
データベース, デービー -
Cơ sở dữ liệu Informix
インフォミックス -
Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
おぶじぇくとしこうでーたべーす - [オブジェクト指向データベース], オブジェクトしこうがたデータベース - [オブジェクト指向型データベース] -
Cơ sở dữ liệu kiểu cạc
カードがたデータベース - [カード型データベース] -
Cơ sở dữ liệu quan hệ
リレーショナルデータベース -
Cơ sở dữ liệu thông minh
インテリジェントデータベース -
Cơ sở dữ liệu trên mạng
オン・ライン・データベース -
Cơ sở dữ liệu trực tuyến
オンラインデータベース -
Cơ sở hạ tầng
インフラストラクチャー, インフラ, việc sử dụng hiệu quả cơ sở hạ tầng có sẵn: 既存のインフラストラクチャーの効率的利用,... -
Cơ sở hạ tầng mạng
ネットワークインフラ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.