- Từ điển Việt - Nhật
Cơ quan Không gian Châu Âu
exp
おうしゅううちゅうきかん - [欧州宇宙機関]
Xem thêm các từ khác
-
Cơ quan Liên lạc Thái Lan
たいつうしんこうしゃ - [タイ通信公社] -
Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu
おうしゅうげんしかくけんきゅうきかん - [欧州原子核研究機関] -
Cơ quan Phát triển Quốc tế
こくさいかいはつきょく - [国際開発局] -
Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada
かなだこくさいかいはつちょう - [カナダ国際開発庁] -
Cơ quan Phát Điện Thái Lan
たいでんりょくちょう - [タイ電力庁] -
Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia
ほうしゃせいはいきぶつかんとくちょう - [放射性廃棄物監督庁] -
Cơ quan Thông tin Năng lượng
えねるぎーじょうほうきょく - [エネルギー情報局], cục thông tin năng lượng của mỹ: 米国エネルギー情報局, cục... -
Cơ quan Tiêu chuẩn Anh
えいきかくきょうかい - [英規格協会] -
Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu
おうしゅうでんきつうしんひょうじゅんかきかん - [欧州電気通信標準化機関] -
Cơ quan Tình báo Quốc phòng
こくぼうじょうほうきょく - [国防情報局] -
Cơ quan Tình báo Trung ương
ちゅうおうじょうほうきょく - [中央情報局], cơ quan tình báo cia: 米中央情報局への情報提供者, giám đốc cục sở... -
Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska
あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ - [アラカス産業開発輸出公社], tin tức về cơ quan xuất khẩu và phát... -
Cơ quan bài tiết
はいせつきかん - [排泄器官] - [bÁi tiẾt khÍ quan] -
Cơ quan chuyên chở
ゆそうきかん - [輸送機関] -
Cơ quan chính quyền
かんちょう - [官庁] -
Cơ quan chủ quản
かんかつかんちょう - [管轄官庁], しゅかんきかん - [主管機関] -
Cơ quan chứng nhận
にんしょうきかん - [認証機関], にんかきょく - [認可局], しょうめいきかん - [証明機関] -
Cơ quan có quyền đặt tên
めいめいきかん - [命名機関] -
Cơ quan có thẩm quyền
かんかつかんちょう - [管轄官庁] -
Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい - [上皮細胞増殖因子受容体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.