- Từ điển Việt - Nhật
Cơ quan Thông tin Năng lượng
n, exp
えねるぎーじょうほうきょく - [エネルギー情報局]
- Cục thông tin năng lượng của Mỹ: 米国エネルギー情報局
- Cục thông tin năng lượng và tiết kiệm năng lượng của Mỹ xuất bản cuốn triển vọng về năng lượng 2005 vào tháng 1/2005: 米国エネルギー省(DOE)エネルギー情報局(EIA)は、2005年1月「エネルギー見通し2005年版」を発表した
Xem thêm các từ khác
-
Cơ quan Tiêu chuẩn Anh
えいきかくきょうかい - [英規格協会] -
Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu
おうしゅうでんきつうしんひょうじゅんかきかん - [欧州電気通信標準化機関] -
Cơ quan Tình báo Quốc phòng
こくぼうじょうほうきょく - [国防情報局] -
Cơ quan Tình báo Trung ương
ちゅうおうじょうほうきょく - [中央情報局], cơ quan tình báo cia: 米中央情報局への情報提供者, giám đốc cục sở... -
Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska
あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ - [アラカス産業開発輸出公社], tin tức về cơ quan xuất khẩu và phát... -
Cơ quan bài tiết
はいせつきかん - [排泄器官] - [bÁi tiẾt khÍ quan] -
Cơ quan chuyên chở
ゆそうきかん - [輸送機関] -
Cơ quan chính quyền
かんちょう - [官庁] -
Cơ quan chủ quản
かんかつかんちょう - [管轄官庁], しゅかんきかん - [主管機関] -
Cơ quan chứng nhận
にんしょうきかん - [認証機関], にんかきょく - [認可局], しょうめいきかん - [証明機関] -
Cơ quan có quyền đặt tên
めいめいきかん - [命名機関] -
Cơ quan có thẩm quyền
かんかつかんちょう - [管轄官庁] -
Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい - [上皮細胞増殖因子受容体] -
Cơ quan cấp phép địa chỉ mạng
ネットワークアドレスふよきかん - [ネットワークアドレス付与機関] -
Cơ quan giới thiệu viêc làm
しょくあん - [職安] -
Cơ quan hàng không Châu Âu
おうしゅううちゅうきかん - [欧州宇宙機関] -
Cơ quan hàng không liên bang
えふえーえー - [FAA] -
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ
アメリカこうくううちゅうきょく - [アメリカ航空宇宙局], lấy thông tin với tư cách của một kỹ sư thuộc cục hàng... -
Cơ quan hành chính
ぎょうせいかん - [行政官], ぎょうかんちょう - [行官庁] - [hÀnh quan sẢnh] -
Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương
ぎょうせいにかんするあじあたいへいようちいききかん - [行政に関するアジア太平洋地域機関]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.