- Từ điển Việt - Nhật
Cơ quan thẩm định
Kinh tế
さていそしき - [査定組織]
Xem thêm các từ khác
-
Cơ quan tiêu hóa
しょうかきかん - [消化器官], しょうかき - [消化器] - [tiÊu hÓa khÍ] -
Cơ quan tài chính
きんゆうきかん - [金融機関], cơ quan tài chính giao dịch ngoại tệ: 外国為替金融機関 -
Cơ quan tình báo
インテリジェンスサービス, ちょうほうきかん - [諜報機関] - [ĐiỆp bÁo cƠ quan], とくむきかん - [特務機関] - [ĐẶc... -
Cơ quan tỉnh
けんちょう - [県庁], viên chức của ủy ban hành chính huyện (cơ quan tỉnh): 県庁の役人, xây dựng lại trụ sở ủy ban... -
Cơ quan vũ trụ Châu Âu
いーえすえー - [ESA] -
Cơ quan vũ trụ và thiên văn quốc gia
えぬえーえすえー - [NASA] -
Cơ quan vận tải
ゆそうきかん - [輸送機関] -
Cơ quan Đánh giá Dược phẩm Châu Âu
おうしゅういやくひんしんさちょう - [欧州医薬品審査庁] -
Cơ quan đai diện thương mại
ぼえきだいひょうきかん - [簿駅代表機関] -
Cơ quan đăng ký
とうろくきかん - [登録機関], とうきしょ - [登記所] -
Cơ quan đăng ký hãng buôn
かいしゃのとうききかん - [会社の登記機関] -
Cơ quan đường tiết niệu
ひにょうき - [泌尿器] -
Cơ quan đại diện
こうかん - [公館] - [cÔng quÁn], cơ quan đại diện tại nước ngoài của nhật bản (cơ quan ngoại giao nhật bản) ở ~: ~にある日本の在外公館,... -
Cơ quan đầu tư
とうしきかん - [投資機関], category : 財政 -
Cơ quan đặc vụ
とくむきかん - [特務機関] - [ĐẶc vỤ cƠ quan] -
Cơ sơ dữ liệu phân tán
ぶんさんデータベース - [分散データベース] -
Cơ sở
もと - [元], もと - [基], みせ - [店], ほんい - [本位], どだい - [土台], せつびする - [設備], じゅんきょ - [準拠], しせつ... -
Cơ sở bổ sung
ほすうのそこ - [補数の底] -
Cơ sở dữ liệu
データベース, デービー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.