- Từ điển Việt - Nhật
Cơ thể còn sống
exp
なまみ - [生身] - [SINH THÂN]
- Anh đừng nói với họ như thể họ là những dữ liệu thống kê vậy, họ cũng là con người người bằng xương bằng thịt mà.: 彼らを統計データのように言わないで、彼らは生身の人間なのだから
Xem thêm các từ khác
-
Cơ thể của người
じんたい - [人体] - [nhÂn thỂ] -
Cơ thể của phụ nữ
にょたい - [女体] - [nỮ thỂ], Đường cong của cơ thể nữ giới: 女体の曲線 -
Cơ thể học
しんたいだいがく - [身体大学], じんだいがく - [陣大学] -
Cơ thể không sạch sẽ
けがれる - [汚れる], những con chó hay sủa thường có cơ thể không sạch sẽ (thường là những con chó ở bẩn) (gần giống... -
Cơ thể ốm yếu
びょうたい - [病体] - [bỆnh thỂ], びょうしん - [病身] - [bỆnh thÂn], sự thay đổi sinh lý từ ốm yếu sang khoẻ mạnh:... -
Cơ trưởng
きちょう - [機長], cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ: 定期便旅客機の機長, theo lệnh của cơ trưởng: 機長の指示に従う,... -
Cơ Đốc giáo
きりすときょう - [キリスト教] -
Cơ điện
でんききかい - [電気機械] -
Cơ động
モーバイル, モービル, モバイル -
Cơi nới
のべる - [延べる] -
Cơm Italia
リゾット -
Cơm ca ri
カレーライス -
Cơm cari
カレーライス, cơm cari gà: チキン・カレー・ライス, bữa cơm trưa của anh ấy thường là món cơm cari.: 昼ご飯の彼はよくカレーライスです -
Cơm chiên
チャーハン -
Cơm chiều
ゆうしょく - [夕食], ばんごはん - [晩御飯] -
Cơm cháy
おこげ -
Cơm cà-ri
カレーライス, bữa cơm trưa của anh ấy thường là món cơm cari.: 昼ご飯の彼はよくカレーライスです -
Cơm hộp
べんとう - [弁当], おべんとう - [お弁当], tôi không có thời gian để làm cơm hộp ăn trưa cho chồng.: 夫のために弁当を作る暇がない,... -
Cơm hộp bán tại nhà ga
えきべん - [駅弁], mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích mua cơm hộp tại nhà ga.: 鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。 -
Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu
あいさいべんとう - [愛妻弁当] - [Ái thÊ biỆn ĐƯƠng], mang theo suất cơm mà vợ yêu đã chuẩn bị: 愛妻弁当を持参する人
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.