Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cương lĩnh

n

こうりょう - [綱領]

Xem thêm các từ khác

  • Cương quyết

    けっこうする - [決行する], ごわごわ
  • Cương thường

    こうじょう - [綱常] - [cƯƠng thƯỜng]
  • Cương vị

    ぶしょ - [部署], giữ cương vị: 部署を守る
  • Cương vị làm cha

    ふせい - [父性] - [phỤ tÍnh]
  • Cười cay đắng

    くしょう - [苦笑する], にがわらい - [苦笑いする], cười cay đắng trước điều gì đó: ~に苦笑する, anh ấy cười...
  • Cười cợt

    あざわらう - [あざ笑う], không nên cười cượt anh ta: 彼をあざ笑うべきではない, cười cợt sự vụng về của ai đấy:...
  • Cười giòn tan

    ころころわらう - [ころころ笑う], cô gái cười giòn tan.: 娘が~(と)笑う。
  • Cười ha hả

    げらげらわらう - [げらげら笑う], おおわらい - [大笑い], cười hô hố (ha hả) trước câu nói đùa: 冗談をゲラゲラ笑う,...
  • Cười hô hố

    げらげらわらう - [げらげら笑う], cười hô hố (ha hả) trước câu nói đùa: 冗談をゲラゲラ笑う, cười hô hố (cười...
  • Cười khúc khích

    けらけらわらう - [けらけら笑う], くすくすとわらう - [くすくすと笑う], くすくすわらう - [くすくす笑う] - [tiẾu],...
  • Cười lớn

    おおわらい - [大笑い], đột nhiên cười lớn (phá lên cười): 突然の大笑い
  • Cười mỉm

    ほほえむ - [微笑む], にっこりわらう - [にっこり笑う], にっこりする, ニコニコする
  • Cười nghiêng ngả

    おおわらい - [大笑い], ngay từ đầu jim đã làm quan khách cười nghiêng ngả: ジムは初めから観客を大笑いさせた, động...
  • Cười ngất

    わらいこける - [笑いこける]
  • Cười nhạo

    あざわらう - [あざ笑う], không nên cười nhạo anh ta: 彼をあざ笑うべきではない, cười nhạo người khác: 他人をあざ笑う,...
  • Cười phá lên

    わらいだす - [笑い出す]
  • Cười rúc rích

    くすくすわらう - [くすくす笑う] - [tiẾu], vừa cười rúc rích vừa ngả vào vai của ai: くすくす笑いながら(人)の肩に崩れかかる,...
  • Cười rũ

    おおわらい - [大笑い], ngay từ đầu jim đã làm quan khách cười rũ ra: ジムは初めから観客を大笑いさせた, quyển sách...
  • Cười rộ

    わらいだす - [笑い出す], どっとわらう - [どっと笑う]
  • Cười thầm

    あざわらう - [あざ笑う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top