- Từ điển Việt - Nhật
Cấm
Mục lục |
v
ちゅうし - [中止する]
きんずる - [禁ずる]
- nghiêm cấm phân biệt tuổi tác trên công việc: 年齢による仕事上の差別を禁ずる
- ban hành Pháp lệnh cấm hút thuốc: 喫煙を禁ずる法令を制定する
- cấm chỉ những ai không phải là khách hàng của cửa hàng sử dụng nhà vệ sinh (nhà vệ sinh chỉ dành cho khách hàng sử dụng): お手洗いは来店者以外の使用を禁ずる
- cấm n
きんじる - [禁じる]
- nghiêm cấm việc tiếp xúc giữa nhà chính trị và quan chức: 官僚と政治家との接触をすべて禁じる
- cấm dùng tất cả những từ không đúng về mặt đạo đức (phi đạo đức): 道徳的に正しくない言葉はすべて禁じる
きんしする - [禁止する]
- cấm sử dụng ~ hoàn toàn: ~の使用を全面的に禁止する
- cấm xuất khẩu tất cả những động vật có nguy cơ tuyệt chủng: いかなる絶滅危機動物の輸出も禁止する
- cấm hoàn toàn quảng cáo thuốc lá: たばこの広告を全面禁止する
かんきんする - [監禁する]
きんし - [禁止]
- cấm hút thuốc hoàn toàn: ~における喫煙の全面禁止
- cấm toàn bộ các vấn đề liên quan đến...: ~に関する包括的禁止
- cấm sản xuất và sử dụng...: ~の生産と使用の全面的禁止
- cấm sử dụng...: ~の使用禁止
- cấm phát triển...: ~の開発禁止
きんせい - [禁制]
- sự ngăn cấm của xã hội: 社会的禁制
- phá vỡ sự cấm đoán (ngăn cấm): 禁制を犯す
- ở sân bay, một ngày có khoảng hai mươi lăm món hàng cấm bị tịch thu : 空港では1日に25個の禁制品が押収されている
Xem thêm các từ khác
-
Cấm hỏa
きんえん - [禁煙] -
Cấm đoán
きんだん - [禁断], きんせい - [禁制], きんし - [禁止], きんしする - [禁止する], sự cấm đoán của xã hội: 社会的禁制,... -
Cấm địa
きんしちいき - [禁止地域] -
Cấp
ランキング, こうふ - [交付], きょうよ - [供与], きゅうふ - [給付] - [cẤp phÓ], きゅうに - [急に], きゅう - [級], こうふ... -
Cấp tiền
マネーサプライ, explanation : 貨幣が持つ一般的な受領可能な債務決済手段の意味であり、「現金通貨」および「預金通貨」の合計をして見る。これによって経済の動きを知ることができ、その調整を日本銀行が景気動向などを見て行う。,... -
Cất
おこす - [起こす], おさめる - [納める], かたづける - [片付ける], cất cái gì vào vị trí cũ: ~を元の所に納める,... -
Cấy
たがやす - [耕す] -
Cấy mạ
なわうをえる - [苗植をえる], なえをうえる - [苗を植える] -
Cầm
もつ - [持つ], とる - [取る], とりこむ - [取り込む], たずさえる - [携える], かかえる - [抱える], いただく - [戴く],... -
Cầm cố
しち - [質] -
Cầm thú
ひとでなし - [人で無し] - [nhÂn vÔ] -
Cầm tù
かんきん - [監禁], よくりゅう - [抑留], trải qua thời gian bị giam cầm (giết thời gian trong khi bị cầm tù) bằng cách... -
Cần
いる - [要る], さお - [竿], じゅうような - [重要な], ひつようがある - [必要がある], みつは - [みつ葉], ロッド, アーム,... -
Cần cán
きんろう - [勤労] -
Cần cù
きんべん - [勤勉], いっしょうけんめい - [一生懸命], きんべん - [勤勉], せっせと, ねっしんな - [熱心な], sự cần... -
Cần cẩu
クレーン, クレーン, きじゅうき - [起重機], có bằng đặc biệt cho phép điều khiển cần cẩu: ダンはクレーンを操作する特殊免許を持っている,... -
Cần dài
ロングアーム -
Cần lái
アーム, ステアリングシャフト -
Cần mẫn
いっしょうけんめい - [一生懸命], まじめ - [真面目] - [chÂn diỆn mỤc] -
Cần nhả
リリースロッド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.