- Từ điển Việt - Nhật
Cẩu chân đế
Kỹ thuật
もんがたジブ・クレーン - [門型ジブ・クレーン]
Xem thêm các từ khác
-
Cẩu chạy
じそうクレーン - [自走クレーン] -
Cẩu di động
トランステナー -
Cẩu khung
トランステナー -
Cẩu khí điện động
でんどうホイスト - [電動ホイスト] -
Cẩu thả
へま, ふしだら, たいまん - [怠慢], ぞんざい, ずぼら, ずさん - [杜撰], かるはずみ - [軽はずみ], おっちょこちょい,... -
Cẩu trục đế
もんがたジブ・クレーン - [門型ジブ・クレーン] -
Cẩu xích
チェーンブロック -
Cận dưới
げかい - [下界] -
Cận huống
きんじょう - [近状] -
Cận kim
きんだい - [近代] -
Cận kề
りんせつ - [隣接する], ひかえる - [控える], となりあう - [隣合う], となりあう - [隣り合う], kỳ thi đã cận kề ngay... -
Cận nhiệt đới
あねったい - [亜熱帯], đất nước này chịu ảnh hưởng của rất nhiều loại khí hậu, từ cận nhiệt đới đến cận... -
Cận thần thân tín
こうしん - [倖臣] - [hẠnh thẦn] -
Cận thị
きんし - [近視], きんがん - [近眼] - [cẬn nhÃn], rất cận thị: 極度の近視である, mang trong đầu ý nghĩ là mắc bệnh... -
Cận vệ
しんえいたい - [親衛隊], バットマン, フロア -
Cận với
ひかえる - [控える] -
Cận đông
きんとう - [近東] -
Cận đại
きんだい - [近代], きんせい - [近世], Ở thời cận đại: 近代において, Được chế tạo ở đầu thời kỳ cận đại:... -
Cập bến
きこうする - [寄港する], ふとうじょうこう - [埠頭条項], ランド, cập bến vào ~: ~に寄港する, cập bến vào cảng... -
Cập cảng
きこうする - [寄港する], きこう - [寄港], cập cảng ~: ~に寄港する, cập vào cảng cố định là an toàn: 堅固な港に寄港するのが安全だ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.