Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cổ hủ

Mục lục

n

きゅうしき - [旧式]
きゅうへい - [旧弊]
Khi người ta già đi, họ càng bảo thủ hơn: 人は年を取るとに旧弊なる
Con người ngoan cố cổ hủ: 旧弊な頑固者
ふるくなった - [古くなった]

Xem thêm các từ khác

  • Cổ kim

    こだいとげんだい - [古代と現代], ここん - [古今], かことげんざい - [過去と現在]
  • Cổ kim đông tây

    ここんとうざい - [古今東西]
  • Cổ kính

    こふう - [古風], nhà xây bằng gạch cổ kính: 古風なレンガの建物, ngôi làng cổ kính: 古風で趣きのある村, thành phố...
  • Cổ lỗ sĩ

    きゅうへい - [旧弊], きゅうしき - [旧式], アウトオブファッション, con người cổ lỗ sĩ: 旧弊な頑固者, phụ thuộc...
  • Cổ ngữ

    こご - [古語], những người sử dụng từ cổ (cổ ngữ): 古語使用者, những người sưu tầm từ cổ (cổ ngữ): 古語収集家
  • Cổ ngựa

    ばしゅ - [馬首] - [mà thỦ]
  • Cổ nối

    フィラネック
  • Cổ phiêu vô danh

    むきめいかぶしき - [無記名株式]
  • Cổ phiêu yết bảng

    じょうじょうかぶ - [上場株]
  • Cổ phiếu

    ボンド, かぶしき - [株式], かぶけん - [株券], かぶ - [株], định giá cổ phiếu thường của công ty: 企業の普通株(式)の評価,...
  • Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa

    がくめんかぶ - [額面株], explanation : 額面金額が書いてある株式のこと。反対に金額を書いていないのが「無額面株」という。上場企業の株式では50円額面が多い。1982年の改正商法により、上場会社には額面金額が5万円になる株式を1単位とする単位株制度を義務づけた。,...
  • Cổ phiếu có tính nhạy cảm

    じゅんかんかぶ - [循環株], category : 株式, explanation : 周期的に「変化」をもたらす株。
  • Cổ phiếu giá cao

    ねがさかぶ - [値嵩株] - [trỊ tung chÂu]
  • Cổ phiếu hiếm

    しなうすかぶ - [品薄株], category : 株式, explanation : 浮動株が少ない株式。売る人が少ないため、市場に流通している株数の少ない株式のこと。
  • Cổ phiếu hạng A trên thị trường Thâm Quyến (Trung Quốc)

    しんセンエーかぶ - [深センA株], category : 株式, explanation : 深セン市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。,...
  • Cổ phiếu hạng B trên thị trường Thâm Quyến (Trung Quốc)

    しんセンビーかぶ - [深センB株], category : 株式, explanation : 深セン市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。,...
  • Cổ phiếu không ghi giá trị danh nghĩa

    むがくめんかぶ - [無額面株], explanation : 株券に券面額の記載されていない株式。
  • Cổ phiếu không yết bảng

    ひじょうじょうかぶ - [非上場株]
  • Cổ phiếu liên quan đến người tiêu dùng

    しょうひかんれんかぶ - [消費関連株], category : 株式, explanation : 景気の好転に伴い、懐具合のよくなった消費者の購買意欲に影響される、流通・小売・サービス業などをいう。
  • Cổ phiếu liên quan đến nhu cầu ở nước ngoài

    がいじゅかんれんかぶ - [外需関連株], category : 株式, explanation : 外需関連株とは自動車、精密、電機産業のような物を海外に輸出して外貨を獲得する業種の株式を指す。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top