- Từ điển Việt - Nhật
Cục quản lý hàng không liên bang
Tin học
れんぽうこうくうかんりきょく - [連邦航空管理局]
Xem thêm các từ khác
-
Cục quản lý nhập cảnh
にゅうこくかんりきょく - [入国管理局] - [nhẬp quỐc quẢn lÝ cỤc] -
Cục sưng tấy
たんこぶ -
Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng
ないきょく - [内局] - [nỘi cỤc] -
Cục thông tin
じょうほうきょく - [情報局], chúng tôi đã nhận được những thông tin đầy thuyết phục từ cục thông tin: 我々は情報局から説得力のある情報を得た,... -
Cục thống kê
とうけいきょく - [統計局] -
Cục trưởng
きょくちょう - [局長], cục trưởng cục vận tải biển: 海運局長, cục trưởng cục vệ sinh: 衛生局長, cục trưởng cục... -
Cục tình báo
シークレットサービス -
Cục tạ
てつあれい - [鉄アレイ] -
Cục tẩy
けしごむ - [消しゴム], けしゴム - [消しゴム] -
Cục tẩy mực
インクけし - [インク消し] - [tiÊu], tôi tẩy chữ viết sai bằng cục tẩy: 間違えた字をインク消しで消した, cục tẩy... -
Cục vàng tự nhiên
きんかい - [金塊] -
Cục yết hầu
のどぼとけ - [喉仏] - [hẦu phẬt] -
Cục điều tra kinh tế Mỹ
べいけいざいちょうさきょく - [米経済調査局], explanation : 1920年に設立されたアメリカで最も権威ある非営利の経済研究機関。景気動向を調査しており、その活動には全米の600人以上の大学教授や12人のノーベル経済学賞受賞者がいる。本部はマサチューセッツ州ケンブリッジ。,... -
Cục đất
どかい - [土塊] - [thỔ khỐi], khối đất bị vón: 地滑り土塊 -
Cụm chi tiết
アシー -
Cụm kim phun
ジェットクラスタ -
Cụm mây hình nấm
きのこぐも - [茸雲] - [* vÂn] -
Cụm puli di động
ラナー, ランナ -
Cụm puli di động đáy
ボトムランナ -
Cụm từ
もんく - [文句], フレーズ, ごく - [語句], く - [句], cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc: 意義深い語句, cụm từ (cụm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.