- Từ điển Việt - Nhật
Cam đóng từ từ nâng nhanh
Kỹ thuật
クイックリフトグラジュアルクロージングカム
Xem thêm các từ khác
-
Cam đôi
ツインカム, category : 自動車, explanation : カムシャフトが2本あるエンジンのタイプ。DOHCと略される。通常は1気筒につき2個しかないバルブがツインカムでは4個に増えるのでマルチバルブともいう。,... -
Cam đĩa
エッジカム -
Cam đường
みかん -
Cam đảm
いさましい - [勇ましい] -
Camera
カメラ -
Cameraman
カメラマン -
Can chi
えと - [干支] - [can chi] -
Can dự
かんしょう - [干渉], かんしょうする - [干渉する], can dự vào việc của người khác: (人)のことへの干渉, can dự... -
Can gián
いさめる - [諌める], かんし - [諫止] - [* chỈ] -
Can hệ
かんけい - [関係] -
Can ngăn
そしする - [阻止する] -
Can phạm
はんざい - [犯罪] -
Can qua
へいき - [兵器], せんそう - [戦争] -
Can thiệp
かんしょうする - [干渉する], かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する], かいにゅう - [介入する], あっせん... -
Can thiệp vào công viêc
かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する] -
Can thiệp vũ lực
ぶりょくかんしょう - [武力干渉] - [vŨ lỰc can thiỆp] -
Can trường
ゆうかん - [勇敢] -
Can đảm
ゆうき - [勇気], ゆうかん - [勇敢], ごうき - [剛気] - [cƯƠng khÍ], きもったま - [肝っ玉], ガッツ, anh ta đã được tặng... -
Canada
カナダ, quỹ châu Á thái bình dương canada: カナダ・アジア太平洋基金, ngân hàng thương mại canada: カナダ・コマース銀行,... -
Canada-CA
シーエイ, category : 取引
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.