- Từ điển Việt - Nhật
Chánh sách
n, exp
せいさく - [政策]
Xem thêm các từ khác
-
Chánh thanh tra cảnh sát
けいし - [警視] -
Chánh trị
せいじ - [政治] -
Chánh văn phòng
りじちょう - [理事長], かんぼうちょう - [官房長], chánh văn phòng bộ quốc phòng: 防衛庁官房長 -
Chánh văn phòng nội các
ないかくかんぼうちょうかん - [内閣官房長官] - [nỘi cÁc quan phÒng trƯỜng quan], lật đổ ~ từ chức chánh văn phòng... -
Chánh Án Tòa Án Tối Cao
最高裁判所長官 -
Chánh án
さいはんちょう - [歳半長] -
Cháo cá
さかなのかゆ - [魚の粥] -
Cháo gà
にわとりかゆ - [鶏粥] -
Cháo hoa
はくかゆ - [白粥] -
Cháo khoai lang
きんとん, em ơi, con bé này đã ăn nhiều cháo khoai lang lắm rồi đấy: あなた、この子はきんとん、もうたくさん食べたのよ -
Cháo lỏng
うすいかゆ - [薄い粥] -
Cháo đặc
こいかゆ - [濃い粥], ふすま - [麩] - [phu] -
Chát tai
みみをがーんとさせる - [耳をガーンとさせる], つんぼにする -
Chát óc
きをとおくさせる - [気を遠くさせる], あたまをがーんとさせる - [頭をガーンとさせる] -
Cháu
まご - [孫], ないそん - [内孫] - [nỘi tÔn], おまごさん - [お孫さん], Đó là vì con là cháu yêu của bà đấy. còn khi bố... -
Cháu gái
めい - [姪], まごむすめ - [孫娘], tôi đang làm cái bổn phận của mình. tôi vẫn luôn nói với cháu gái tôi rằng tôi mong... -
Cháu trai
まごむすこ - [孫息子], おい - [甥], tôi có 3 cháu trai nhưng lại chẳng có cháu gái nào.: 私には甥は3人いるが,姪はいない。 -
Cháu đích tôn
ちゃくそん - [嫡孫] -
Cháy bùng
かっともえる - [かっと燃える], cháy bùng lên: ~燃える -
Cháy chậm
デレードファイヤリング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.