- Từ điển Việt - Nhật
Chíp CMOS
Tin học
そうほがたきんぞくさんかまくはんどうたい - [相補型金属酸化膜半導体]
Xem thêm các từ khác
-
Chó
かいいぬ - [飼犬] - [tỰ khuyỂn], いぬ - [犬], アイメート, tôi đeo rọ mõm cho con chó để bảo vệ bọn trẻ: 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた,... -
Chói
まぶしい, ぎらぎら, かがやく - [輝く] -
Chõ
なべ - [鍋] -
Chùa
ぶっとう - [仏塔] - [phẬt thÁp], ぶつじ - [仏寺] - [phẬt tỰ], パゴダ, とう - [塔], てら - [寺], そういん - [僧院], おてら... -
Chùi
ふく - [拭く], そうじする - [掃除する], こする - [擦る] - [sÁt] -
Chùng
ルース -
Chúa
かみ - [神], かみさま - [神様], ぬし - [主] -
Chúi
しんたいをかがめる - [身体をかがめる] -
Chúng
それら -
Chĩa
フォーク, ホーク -
Chăm
はたらきもの - [働き者], ねっしんな - [熱心な], せわする - [世話する], きんべんな - [勤勉な] -
Chăn
もうふ - [毛布], ブランケット, ふとん - [布団], かけもの - [掛け物] - [quẢi vẬt], かけぶとん - [掛け布団], かう -... -
Chăng
ひく - [引く], はる - [張る] -
Chơi
ふざける, ひく - [弾く], とる - [取る], たわむれる - [戯れる] - [hÍ], たのしむ - [楽しむ], しんみつな - [親密な], さんかする... -
Chưa
み - [未], まだです, まだ - [未だ] - [vỊ], chưa đầy ba tuổi: 三才未満, anh ấy chưa đến: 彼はまだ来ない -
Chương
チャプター, そうわ - [挿話], しょう - [章], エピソード, cuốn tiểu thuyết này chia làm 10 chương: この小説は10章に分れる。,... -
Chương trình Wordpad
ワードパッド -
Chương trình phủ
オーバレイプログラム -
Chước
ほうほう - [方法], きけい - [詭計] -
Chạm
ほる - [彫る], ふれる - [触れる], さわる - [触る], おしのける - [押しのける], いじる - [弄る], あたり - [当たり], かんしょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.