- Từ điển Việt - Nhật
Chăm
Mục lục |
v
はたらきもの - [働き者]
ねっしんな - [熱心な]
せわする - [世話する]
きんべんな - [勤勉な]
Xem thêm các từ khác
-
Chăn
もうふ - [毛布], ブランケット, ふとん - [布団], かけもの - [掛け物] - [quẢi vẬt], かけぶとん - [掛け布団], かう -... -
Chăng
ひく - [引く], はる - [張る] -
Chơi
ふざける, ひく - [弾く], とる - [取る], たわむれる - [戯れる] - [hÍ], たのしむ - [楽しむ], しんみつな - [親密な], さんかする... -
Chưa
み - [未], まだです, まだ - [未だ] - [vỊ], chưa đầy ba tuổi: 三才未満, anh ấy chưa đến: 彼はまだ来ない -
Chương
チャプター, そうわ - [挿話], しょう - [章], エピソード, cuốn tiểu thuyết này chia làm 10 chương: この小説は10章に分れる。,... -
Chương trình Wordpad
ワードパッド -
Chương trình phủ
オーバレイプログラム -
Chước
ほうほう - [方法], きけい - [詭計] -
Chạm
ほる - [彫る], ふれる - [触れる], さわる - [触る], おしのける - [押しのける], いじる - [弄る], あたり - [当たり], かんしょう... -
Chạy
はしる - [走る], にげる - [逃げる], とぶ - [飛ぶ], とおる - [通る], かどうする - [稼働する], うごく - [動く], ラン,... -
Chạy bộ
ジョギング -
Chạy rà
しうんてん - [試運転], ならし運転 -
Chả là
だって, あのね -
Chải
かみをわける - [髪を分ける], かみをみがく - [髪を磨く], とかす - [解かす], はく - [掃く], ブラシをかける, みがく... -
Chảo
フライパン, パン, てなべ - [手鍋] - [thỦ oa], cái chảo có gắn 2 quai cầm: ふた付き両手鍋 -
Chảy
ながれる - [流れる], とける - [溶ける], そそぐ - [注ぐ], ストリーム, フロー, (Đồng tiền) chảy đến các pháp nhân... -
Chảy ngược
ぎゃくりゅうする - [逆流する] -
Chảy ra
とける - [溶ける], こぼれる - [零れる], こぼれおちる - [こぼれ落ちる], わきでる - [湧き出る], cát chảy ra qua kẽ... -
Chảy tràn
オーバフラッド, スピル, フロー -
Chấm
ひたす, つける, つける - [漬ける], しらべる - [調べる], くとうてん - [句読点], かく - [描く], えらぶ - [選ぶ], スポット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.