- Từ điển Việt - Nhật
Chạy
Mục lục |
v
はしる - [走る]
- Chiếc ô tô này tuy cũ nhưng vẫn còn chạy tốt.: これは古い車だがまだ走る.
- Con tầu này đang chạy với tốc lực 20 hải lý/giờ: この船は 20 ノットの速力で走っている. の
にげる - [逃げる]
とぶ - [飛ぶ]
- kẻ phạm tội đã chạy ra nước ngoài: 犯人が海外へ飛んだ
とおる - [通る]
- Tàu điện ngầm chạy giữa Kyoto và Kitaoji.: 京都・北大路間は地下鉄が通っている。
かどうする - [稼働する]
- vận hành (chạy) chính thức: 本格稼働する
- vận hành (chạy) thử: 試行稼働する
- chạy (vận hành) bằng năng lượng nguyên tử: 原子力で稼働する
うごく - [動く]
ラン
Tin học
エグゼキュート
エグゼック
そうこう - [走行]
Xem thêm các từ khác
-
Chạy bộ
ジョギング -
Chạy rà
しうんてん - [試運転], ならし運転 -
Chả là
だって, あのね -
Chải
かみをわける - [髪を分ける], かみをみがく - [髪を磨く], とかす - [解かす], はく - [掃く], ブラシをかける, みがく... -
Chảo
フライパン, パン, てなべ - [手鍋] - [thỦ oa], cái chảo có gắn 2 quai cầm: ふた付き両手鍋 -
Chảy
ながれる - [流れる], とける - [溶ける], そそぐ - [注ぐ], ストリーム, フロー, (Đồng tiền) chảy đến các pháp nhân... -
Chảy ngược
ぎゃくりゅうする - [逆流する] -
Chảy ra
とける - [溶ける], こぼれる - [零れる], こぼれおちる - [こぼれ落ちる], わきでる - [湧き出る], cát chảy ra qua kẽ... -
Chảy tràn
オーバフラッド, スピル, フロー -
Chấm
ひたす, つける, つける - [漬ける], しらべる - [調べる], くとうてん - [句読点], かく - [描く], えらぶ - [選ぶ], スポット -
Chấn
ふるえる - [震える], しんどうする - [震動する] -
Chấn chỉnh
せいりする - [整理する] -
Chất
たまる, しつ - [質], つむ - [積む], つもる - [積もる], エージェント, エーゼント -
Chất tải
ロード -
Chất đống
つもる - [積もる], つみかさねる - [積み重ねる], ためる - [溜める], さんせき - [山積する], パイル, ヒープ, câu chuyện... -
Chấu
いなご, ピン -
Chấy
しらみ - [虱] -
Chầm chậm
ゆっくり, のろのろ, じょじょに - [徐々に], じょじょに - [徐徐に], スロー, そろそろ -
Chần
おゆをわかす - [お湯を沸かす] -
Chầu
うける - [受ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.