- Từ điển Việt - Nhật
Chương trình hỗ trợ phát triển chính thức
Kỹ thuật
おーでぃーえい - [ODA]
Xem thêm các từ khác
-
Chương trình hệ thống
システムプログラム -
Chương trình hội nghị
かいぎにってい - [会議日程] - [hỘi nghỊ nhẬt trÌnh], xác nhận chương trình hội nghị tiếp theo: 次の会議日程を確認する,... -
Chương trình khôi phục lỗi
エラーかいふくルーチン - [エラー回復ルーチン] -
Chương trình khởi tạo
しょきかプログラム - [初期化プログラム] -
Chương trình kinh tế và môi trường Đông Nam Á
とうなんあじあけいざいかんきょうけいかく - [東南アジア経済環境計画] -
Chương trình kiểm lỗi chính tả
スペルチェッカー -
Chương trình kiểm tra
けんさプログラム - [検査プログラム] -
Chương trình kiểm tra trực tuyến
オンラインテストプログラム -
Chương trình kế hoạch chiến lược doanh nghiệp
きぎょうせんりゃくりつあん - [企業戦略立案] -
Chương trình làm việc
こんだて - [献立], chương trình làm việc của hội nghị đã được chuẩn bị sẵn sàng.: 会議の ~ は整った。 -
Chương trình lên trang
ページレイアウトプログラム -
Chương trình lõi
コアプログラム -
Chương trình lịch biểu
カレンダープログラム -
Chương trình máy tính
コンピュータソフトウェア -
Chương trình máy tính tay
カルキュレータ -
Chương trình nghị sự
ぎじにってい - [議事日程], かいぎにってい - [会議日程] - [hỘi nghỊ nhẬt trÌnh], かいぎじこう - [会議事項] - [hỘi... -
Chương trình nguồn
げんしプログラム - [原始プログラム], ソースプログラム -
Chương trình nhúng
プラグイン -
Chương trình nâng cấp bàn phím
キーボードエンハンサ -
Chương trình nén
あっしゅくき - [圧縮器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.