- Từ điển Việt - Nhật
Chầm chậm
Mục lục |
adv
ゆっくり
のろのろ
じょじょに - [徐々に]
じょじょに - [徐徐に]
スロー
そろそろ
Xem thêm các từ khác
-
Chần
おゆをわかす - [お湯を沸かす] -
Chầu
うける - [受ける] -
Chẩn
たすける - [助ける], しんさつする - [診察する] -
Chậm
おくれる - [遅れる], おそい - [遅い], おそくなる - [遅くなる], ゆっくり, スロー, ラグ, レート, chiếc đồng hồ quartz... -
Chậm chậm
ゆっくりいく - [ゆっくり行く], おくれる - [遅れる] -
Chận
せつだんする - [切断する], しゃだんする - [遮断する], おいはらう - [追い払う] -
Chật
せまい - [狭い], きゅうくつ - [窮屈], ぎっしりつむ - [ぎっしり詰む], きつい, chỗ ngồi chật chội: 窮屈な座席, bộ... -
Chậu
はち - [鉢], たらい, たらい - [盥], バース, ポット, chậu cây trồng nhỏ: 小さな植木鉢 -
Chắn
はばむ - [阻む], さえぎる - [遮る], しゃへい - [遮蔽] -
Chắp
おがむ - [拝む], あわせる - [合わせる], dập dầu, chắp tay và hãy cầu nguyện đi.: 頭をたれ両手を合わせてお祈りしなさい。 -
Chắt
ひまご - [曽孫] - [tẰng tÔn], ひこ - [曽孫] - [tẰng tÔn], ひいまご - [曽孫] - [tẰng tÔn], そうそん - [曽孫] - [tẰng tÔn] -
Chằng
ブレース -
Chặn
さえぎる - [遮る], しずめる - [静める], はばむ - [阻む], ふさぐ - [塞ぐ], キャッチ, サプレス, chặn đường [cửa vào]:... -
Chặt
ぎゅっと, ぎっしり, ぎゅうぎゅう, きりはなす - [切り離す], きる - [切る], きをきる - [木を切る], けんごな - [堅固な],... -
Chặt cứng
スチッフ -
Chẹt
のみ -
Chẻ
きりくずす - [切り崩す] -
Chế
じょうせい - [醸成する], かもす - [醸す] -
Chết
ゆく - [逝く], なくなる - [亡くなる], なくす - [無くす], なくす - [亡くす], たおれる - [倒れる], しぼう - [死亡する],... -
Chọi
なげつける - [投げつける], たたかう - [戦う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.