- Từ điển Việt - Nhật
Chảy qua
v
かんりゅう - [貫流する]
Xem thêm các từ khác
-
Chảy ri rỉ
もれる - [漏れる], もる - [漏る], nước chảy ri rỉ từ chiếc vòi: 〔水などが〕蛇口から少しずつ漏れる -
Chảy sơn
とそうながれ - [塗装流れ], ながれ -
Chảy thành dòng lớn
ぽろぽろする -
Chảy thành dòng nhỏ
ぽたぽたおちる - [ぽたぽた落ちる] -
Chảy trôi
ながれる - [流れる], nước mắt chảy rơi trên má cô ấy.: 涙が彼女のほおを伝って流れた., một con sông chảy trong lòng... -
Chảy vào
とけこむ - [溶け込む] -
Chảy xiết
きゅうりゅう - [急流] -
Chảy xuôi
かわにそってながれる - [川に沿って流れる] -
Chấm bài thi
しけんのとうあんをしらべる - [試験の答案を調べる] -
Chấm chấm
みずたま - [水玉], sao thẩm mỹ của ông ta lại kém vậy. măc dù đã là năm 2000 rồi nhưng trưởng phòng của chúng ta vẫn... -
Chấm câu
くとうてん - [句読点] -
Chấm dứt
いいかげんにする - [いい加減にする], うちあげる - [打ち上げる], おわる - [終わる], かいじょ - [解除], かいしょう... -
Chấm dứt (hợp đồng)
けいやくをいっぽうてきにかいやくする - [契約を解約する], かいやくする - [解約する], chấm dứt hợp đồng cho thuê... -
Chấm dứt hiệp định
きょうていしゅうけつ - [協定終結], きょうていのしゅうりょう - [協定の終了] -
Chấm dứt hợp đồng
けいやくのしゅうりょう - [契約の終了], けいやくしゅうけつ - [契約終結], けいやくきかん - [契約期間], きょうていしゅうけつ... -
Chấm dứt hợp đồng lao động
こようかいやく - [雇用解約] -
Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp
ふとうにけいやくをかいやくする - [不当に契約を解約する] -
Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương
けいやくをいっぽうてきにかいやくする - [契約を一方的に解約する] -
Chấm dứt kinh doanh
きゅうぎょう - [休業], Đóng cửa không (chấm dứt) kinh doanh theo sự yêu cầu của người lao động: 労働者の請求により休業 -
Chấm dứt sản xuất
せいさんのかんぜんていし - [生産の完全停止]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.