- Từ điển Việt - Nhật
Chế độ nghị viện
n, exp
ぎかいせいど - [議会制度]
- cải cách chế độ nghị viện: 議会制度の改革
- làm suy yếu chế độ nghị viện: 議会制度をないがしろにする
- cải cách chế độ nghị viện: 議会制度を改める
Xem thêm các từ khác
-
Chế độ nguyên thuỷ
オリジネートモード, ネイティブモード -
Chế độ nhiều người dùng
マルチユーザモード -
Chế độ nhà sản xuất hoàn lại một ít tiền cho người bán buôn
りべーとせい - [リベート制], explanation : メーカーなどが卸売業者などに自社商品を販売してもらった際、メーカーが販売代金の一部を卸売業者に払い戻すこと。割戻金ともいう。一定以上の販売額に達すると支払う場合が多く、そのメーカーの商品を多く仕入れるインセンティブになる。,... -
Chế độ nháp
ドラフトモード -
Chế độ nhân viên sở hữu cổ phiếu
じゅうぎょういんもちかぶせいど - [従業員持株制度], explanation : 従業員が給与天引き等によって「持株会」を通じて、自社株を取得する制度のこと。従業員持株制度は、従業員の財産形成を支援する福利厚生となる、従業員のモラールアップになる、安定株主となる、などのメリットがある。,... -
Chế độ nhập trước
ゆにゅうせんこう - [輸入先行] -
Chế độ nhị phân
バイナリモード -
Chế độ nâng cao
エンハンストモード -
Chế độ nén
あっしゅくモード - [圧縮モード] -
Chế độ nô lệ
どれいせいど - [奴隷制度], chế độ nô lệ - tập quán phi nhân đạo vẫn còn tàn dư trên đất nước này: この国では奴隷制度という非人道的な慣習がまだ続いている,... -
Chế độ nước ưu đãi nhất
さいとっけいこくせいど - [最特恵国制度], さいけいこくたいぐう - [最恵国待遇] -
Chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện
じょうけんつきとっけいこくたいぐう - [条件付特恵国待遇] -
Chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện
むじょうけんとっけいこくたいぐう - [無条件特恵国待遇] -
Chế độ phi kết nối (giao tiếp mạng)
コネクションレスがたネットワークでんそう - [コネクションレス型ネットワーク伝送] -
Chế độ phong kiến
ほうけんせいど - [封建制度] -
Chế độ phân chia giai cấp
かいきゅうせいど - [階級制度], chế độ phân đẳng cấp về văn hoá: 文化の階級制度, sự sụp đổ của chế độ phân... -
Chế độ quan liêu
ビューロクラシー -
Chế độ quy định
きせい - [規制] -
Chế độ quân chủ có 2 vua
におう - [二王] - [nhỊ vƯƠng] -
Chế độ quý tộc
アリストクラシー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.