- Từ điển Việt - Nhật
Chế độ phân chia giai cấp
n, exp
かいきゅうせいど - [階級制度]
- Chế độ phân đẳng cấp về văn hoá: 文化の階級制度
- Sự sụp đổ của chế độ phân chia giai cấp: 階級制度の崩壊
Xem thêm các từ khác
-
Chế độ quan liêu
ビューロクラシー -
Chế độ quy định
きせい - [規制] -
Chế độ quân chủ có 2 vua
におう - [二王] - [nhỊ vƯƠng] -
Chế độ quý tộc
アリストクラシー -
Chế độ quản lý bằng khối lượng công việc
さいりょうろうどうせい - [裁量労働制], explanation : 労働時間の決め方を実働時間ではなく、労働者個人の裁量に委ねて、みなし労働時間により算定する方法を裁量労働制という。1988年4月改正の労基法により施行された。対象業務は、研究開発者、記者、デザイナーなどの専門業務だけだったが、2000年4月施行から本社スタッフなどの企画業務も加えられるようになった。ただし、労働強化を防ぐ目的から、本人の同意や労使委員会での対象範囲の取り決めなどの規定が設けられている。,... -
Chế độ ra
しゅつりょくモード - [出力モード] -
Chế độ riêng lẻ
シングルモード -
Chế độ soạn thảo
へんしゅうモード - [編集モード] -
Chế độ sự kiện
じしょうモード - [事象モード] -
Chế độ thiết lập lại
しょきじょうけんモード - [初期条件モード], リセットモード -
Chế độ thuế dành cho người xuất vốn cho người khác
エンジェルぜいせい - [エンジェル税制], category : 税金, explanation : ベンチャー企業に対する投資を促進するための税制上の特例として、平成9年度の税制改正により創設された。特定中小会社が発行した株式についての譲渡損失の繰越控除がされる。///エンジェルとはベンチャー企業に出資する投資家を指す。,... -
Chế độ thuế quan
かんぜいせいど - [関税制度] -
Chế độ thành viên
かいいんせい - [会員制] - [hỘi viÊn chẾ], Đó là tổ chức có chế độ thành viên ở mỹ: それは、アメリカにある会員制の組織だ,... -
Chế độ thâm niên
ねんこうせいど - [年功制度] - [niÊn cÔng chẾ ĐỘ], ねんこうじょれつせいど - [年功序列制度] - [niÊn cÔng tỰ liỆt... -
Chế độ thêm
アドモード -
Chế độ thông thường
つうじょうモード - [通常モード] -
Chế độ thập phân động
ふどうしょうすうてんほうしき - [浮動小数点方式] -
Chế độ thời gian 24 giờ
にじゅうよじかんせい - [二十四時間制] - [nhỊ thẬp tỨ thỜi gian chẾ] -
Chế độ thời gian lao động biến đổi
へんけいろうどうじかんせい - [変形労働時間制], explanation : 変形労働時間制とは、業務の繁忙に合わせて労働時間の編成ができる制度。変形労働時間制には、1週間変形制、1か月変形制、1年変形制がある。それぞれの期間の労働時間の総枠の範囲内で、忙しい日を法定労働時間を超えて長くすることができ、また時間外労働手当を支払わなくてもよい。,... -
Chế độ thực
リアルモード
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.