- Từ điển Việt - Nhật
Chế độ xác nhận đảm bảo chất lượng
Kỹ thuật
ひんしつにんしょうせいど - [品質認証制度]
Xem thêm các từ khác
-
Chế độ xử lý theo lô
いっかつほうしき - [一括方式] -
Chế độ yêu cầu
ようきゅうモード - [要求モード] -
Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng
にじゅうかかくせい - [二重価格制] - [nhỊ trỌng giÁ cÁch chẾ] -
Chế độ ăn kiêng
ダイエット -
Chế độ ăn toàn rau
さいしょく - [菜食] -
Chế độ ăn uống đơn giản
そしょく - [粗食], người có chế độ ăn uống đơn giản: 粗食家 -
Chế độ đa thê
いっぷたさいせい - [一夫多妻制], hợp pháp hóa chế độ đa thê: 一夫多妻制を合法化する, bãi bỏ chế độ đa thê:... -
Chế độ đa đảng
たとうせい - [多党制], chế độ đa Đảng trung hòa.: 穏やかな多党制 -
Chế độ điều khiển chia sẻ
りょうがわせいぎょモード - [両側制御モード] -
Chế độ điều khiển phân cực
かたがわせいぎょモード - [片側制御モード] -
Chế độ đánh giá dựa trên điểm số
てんすうせい - [点数制] - [ĐiỂm sỐ chẾ], bầu chọn theo chế độ đánh giá từ 1 đến 10: 1から10(の点数制)で(人)を評価する,... -
Chế độ đãi ngộ
たいぐうせいど - [待遇制度], たいぐう - [待遇] -
Chế độ đãi ngộ quốc gia
じこくたいど - [自国態度], じこくたいぐう - [自国待遇], category : 対外貿易, 'related word': 国民待遇 -
Chế độ đóng
きょうせいモード - [強制モード] -
Chế độ đơn
シングルモード -
Chế độ đẳng cấp
かいきゅうせいど - [階級制度], chế độ phân đẳng cấp về văn hoá: 文化の階級制度, sự sụp đổ của chế độ phân... -
Chế độ đồ họa
グラフィックモード -
Chế độ địch ngạch phần trăm
ひれいわりあてせい - [比例割当制], category : 対外貿易 -
Chế độ định ngạch ngoại hối
がいかわりあてせいど - [外貨割当制度], がいこくかわせわりたて - [外国為替割立], かわせわりあてせい - [為替割当制] -
Chế độ định ngạch nhập khẩu
ゆにゅうわりあてせいど - [輸入割当制度], ゆにゅうわりあてせい - [輸入割当制]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.