- Từ điển Việt - Nhật
Chỉ số kháng trở mài mòn
Kỹ thuật
まもうていこうしすう - [摩耗抵抗指数]
- Category: ゴム
Xem thêm các từ khác
-
Chỉ số không tiện lợi
ふかいしすう - [不快指数] - [bẤt khoÁi chỈ sỐ] -
Chỉ số khối lượng
すうりょうしすう - [数量指数] -
Chỉ số khối lượng cơ thể
たいかくしすう - [体格指数] -
Chỉ số làm cứng khi gia công
かこうこうかしすう - [加工硬化指数] -
Chỉ số làm việc
パフォーマンスナンバ -
Chỉ số lỗi
あやまりつうち - [誤り通知], あやまりひょうじ - [誤り表示] -
Chỉ số màu
いろしひょう - [色指標] -
Chỉ số nóng chảy
メルトフローインデックス, explanation : 熱可塑性樹脂の溶融時の流動性を表す指標のこと -
Chỉ số năng suất công đoạn
こうていのうりょくしすう - [工程能力指数], category : 品質 -
Chỉ số phẩm chất
ひんしつしよう - [品質仕様] -
Chỉ số quy định
きていすうち - [規定数値] -
Chỉ số quốc trái thế giới Solomon Brothers
ソロモン・ブラザースせかいこくさいインデックス - [ソロモン・ブラザース世界国債インデックス], category : インデックス,... -
Chỉ số quốc trái thế giới Solomon Smith Vernia
ソロモン・スミス・バーニーせかいこくさいインデックス - [ソロモン・スミス・バーニー世界国債インデックス],... -
Chỉ số số lượng
すうりょうしすう - [数量指数] -
Chỉ số thiếu tiện nghi
ふかいしすう - [不快指数] -
Chỉ số trên
うえづきそえじ - [上付き添え字], うわつき - [上つき], かたもじ - [肩文字] -
Chỉ số tương quan thứ hạng
じゅんいそうかんしすう - [順位相関指数], category : 分析・指標, explanation : テクニカル分析の指標の一つ。相場の変化の様子を見ることができるとされている。///ある期間をとって、株価が上昇した日数と下落した日数をとって計算する「サイコロジカルライン」、またサイコロジカルラインでは、上昇幅や下落幅が考慮されないため、これを考慮した「rsi」といった指標があるが、これらの指標では相場の変化・タイミングをはかることができない。そこで利用されるのが、この「rci」である。///rciは、ある期間をとって、株価の終値に上昇順位をつけて、その期間の日数との相関関係を指数化したもの。指数は、100に近づくと高値圏、0に近づくと安値圏と判断する。期間は、13週間や26週間のような長期間でみる場合もあれば、9日や26日のような中短期でみる場合もある。,... -
Chỉ số tạp âm
ざつおんしすう - [雑音指数] -
Chỉ số Đao Jôn
ダウ, だう・じょーんしすう - [ダウ・ジョーン指数], explanation : 正式にはダウ・ジョーンズ工業株価平均(dow jones... -
Chỉ số Đánh giá Kinh doanh
けいきょうはんだんしすう - [景況判断指数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.