- Từ điển Việt - Nhật
Chỉ tiêu phẩm chất
Kinh tế
ひんしつしよう - [品質仕様]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Chỉ tiêu sản xuất
せいさんひょう - [生産標], ノルマ -
Chỉ trích
きゅうだん - [糾弾], あらさがし - [あら探し] - [thÁm], きゅうだんする - [糾弾する], こうげき - [攻撃する], せめる... -
Chỉ trích gay gắt
こくひょう - [酷評] -
Chỉ trích nghiêm khắc
きびしいひひょう - [厳しい批評] - [nghiÊm phÊ bÌnh], tiếp thu lời chỉ trích nghiêm khắc: 厳しい批評を受ける, nhờ vào... -
Chỉ tết
ブレード -
Chỉ tới bây giờ
たったいま - [たった今], chỉ tới bây giờ những phán đoán của chính phủ mới đang dần bị loại bỏ: たった今政治判断が下されつつある -
Chỉ tới lúc này
たったいま - [たった今], chỉ tới bây giờ những phán đoán của chính phủ mới đang dần bị loại bỏ: たった今政治判断が下されつつある -
Chỉ vì
からといって - [からと言って] - [ngÔn] -
Chỉ vụn
ぬきいと - [抜き糸] - [bẠt mỊch] -
Chỉ điểm
せんてつ - [銑鉄], インフォーマー -
Chỉ được cái bề ngoài
かいけんじょういちようである - [外見上一様である] -
Chỉ đạo
リードする, ゆうどう - [誘導する], しどう - [指導する], かんとくする - [監督する], うんえい - [運営する], ガイダンス,... -
Chỉ đạo chính
しゅどう - [主導する] -
Chỉ đọc
かきこみきんし - [書き込み禁止], よみとりせんよう - [読み取り専用] -
Chỉ để
わざわざ - [態々] -
Chỉ định
してい - [指定], してい - [指定する], とうようする - [登庸する], とうようする - [登用する], めいじる - [命じる],... -
Chỉ định (thanh toán cho)
あてる - [充てる] -
Chỉ định chỉ số dưới
そえじしてい - [添字指定] -
Chỉ định người nhận luân phiên
だいこうじゅしんしゃとうろく - [代行受信者登録] -
Chỉ định người nhận theo tên thư mục
ディレクトリめいによるじゅしんしゃしてい - [ディレクトリ名による受信者指定]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.