- Từ điển Việt - Nhật
Chỉnh lý
n
せいり - [整理]
せいりする - [整理する]
Xem thêm các từ khác
-
Chỉnh lý đảng
しゅくとう - [粛党する] -
Chỉnh lưu
せいりゅう - [整流] -
Chỉnh lại
リーセッチング, リセット -
Chỉnh lệch tần số
デチューン -
Chỉnh sửa
かいせい - [改正], エディット, しゅうせい - [修正する], しゅうせい - [修正], chỉnh sửa (sửa đổi) một số điều... -
Chỉnh sửa lại
かいぞう - [改造], かいぞう - [改造する], công ty đã được tân trang lại (chỉnh sửa lại): 改造された会社 -
Chỉnh sửa màu
いろほせい - [色補正] -
Chỉnh thẳng
きょうせい - [矯正], きょうせい - [矯正する], chỉnh thẳng tầm nhìn: 近視を矯正する -
Chỉnh thẳng hàng
アライメント -
Chỉnh trang sau khi xong việc
あとしまつ - [後始末する] -
Chỉnh tâm
センタ -
Chỉnh đốn
せいとん - [整頓] -
Chỉnh đồng tâm
アライメント -
Chị dâu
ぎし - [義姉], あによめ - [兄嫁] - [huynh giÁ], chị dâu anh ấy là người rất thân thiện: 彼の兄嫁は親切な人です -
Chị em
しまい - [姉妹] - [tỶ muỘi], きょうだい - [姉妹] - [tỶ muỘi], Đây là phần cuối cùng tác phẩm của tôi được gọi là... -
Chị em sinh đôi
またいとこ - [又従兄弟] -
Chị em đồng hao
ぎり - [義理], là anh em đồng hao, chị em đồng hao (có quan hệ thân thuộc không trực hệ) với ai...: ~に義理がある, chỉ... -
Chị gái
おねえさん - [お姉さん] -
Chị gái (bạn...)
おねえさん - [お姉さん], cậu có vui khi chị gái sắp đến thăm không?: お姉さんが会いに来るの嬉しい?, chị ý là chị... -
Chị hai
ちょうじょ - [長女]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.