- Từ điển Việt - Nhật
Chờ đăng ký
exp
きゃんせるまちをする - [キャンセル待ちをする]
- đăng tên để vào danh sách đợi (đang chờ đăng ký): ~のためにキャンセル待ちに名を連ねる
- tôi muốn đăng ký vào danh sách dự phòng (muốn chờ đăng ký): キャンセル待ちをしたいのですが。
Xem thêm các từ khác
-
Chờ đợi
みおくる - [見送る], まつ - [待つ], まちかまえる - [待ち構える], まちうける - [待ち受ける], ひかえる - [控える],... -
Chờ đợi cơ hội
しふく - [雌伏する] -
Chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn
まちかねる - [待ち兼ねる], bố mong ngóng sốt ruột chờ ngày mẹ được ra viện.: 父は母が退院する日を待ちかねている.,... -
Chờ đợi thời cơ
たいき - [待機する] -
Chờ đợi trong cảnh tối tăm
しふく - [雌伏する] -
Chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh
たいき - [待機する] -
Chợ bán hàng cũ
バザール, バザー -
Chợ bán hàng rẻ tiền
バザール, バザー -
Chợ bán đồ cũ
あおぞらしじょう - [青空市場] - [thanh khÔng thỊ trƯỜng] -
Chợ búa
いちば - [市場] -
Chợ cuối năm
としのいち - [歳の市] - [tuẾ thỊ] -
Chợ cá
さかなや - [魚屋], かがん - [河岸] - [hÀ ngẠn], うおいちば - [魚市場], chợ cá tấp nập vào buổi sáng: 魚市場は朝忙しい,... -
Chợ ngựa
うまいち - [馬市] - [mà thỊ] -
Chợ nhỏ
マート -
Chợ rau
あおものいちば - [青物市場] - [thanh vẬt thỊ trƯỜng] -
Chợ rau quả
せいかいちば - [青果市場] - [thanh quẢ thỊ trƯỜng] -
Chợ trời
ブラックマーケット, のみのいち - [のみの市], あおぞらしじょう - [青空市場] - [thanh khÔng thỊ trƯỜng] -
Chợ xám
やみいち - [闇市], やみるいじいちば - [闇類似市場], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Chợp mắt
まどろむ, こっくりする, うたたね - [うたた寝する], こっくり, tôi chợp mắt khoảng 15 phút trong giờ nghỉ: 休み時間に15分ほどうたた寝をした,... -
Chợt nghĩ ra
おもいあたる - [思い当たる], nói cho tôi tất cả những nơi mà bạn có thể nghĩ rằng lucy có thể ở đó: ルーシーの居そうな場所について思い当たる事をすべて話してください
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.