- Từ điển Việt - Nhật
Chở vào
v
はんにゅう - [搬入]
Xem thêm các từ khác
-
Chỗ
よち - [余地], ポジション, ばしょ - [場所], ところ - [所], サイト, かしょ - [箇所] -
Chỗ làm
さくぎょうしょ - [作業所] -
Chỗ lồi
こうかく - [岬角] - [giÁp giÁc], バルジング, バンプ, chỗ lồi lên trong tai giữa: 中耳内の岬角, chỗ lồi lên ở xương... -
Chốc
みじかいじかん - [短い時間], はげ - [禿], しゅんかん - [瞬間] -
Chống
しじする - [支持する], きょひする - [拒否する], アンチ, つく - [突く], つつく - [突く], つっぱる - [突っ張る], ていこうする... -
Chốt
ピン, かんぬき - [閂], かすがい, かぎ - [鍵], キー, コッター, スタッド, タペット, ピン, フィンガ, ペグ, ボルト,... -
Chốt cái
キングピン -
Chồi
きのめ - [木の芽] - [mỘc nha], mùa cây đâm chồi: 木の芽時 -
Chồm
とびかかる - [飛びかかる] -
Chồn
テン, きつね, きつね - [狐] -
Chồng
やまつみする - [山積する], パートナー, しゅじん - [主人], ごしゅじん - [ご主人], おっと - [夫], あるじ - [主人],... -
Chồng lên
のせる - [乗せる], かさねる - [重ねる], オーバレイアップ, category : 溶接 -
Chệch
すじちがい - [筋違い] - [cÂn vi] -
Chệnh choạng
ゆれる - [揺れる], ゆすぶる -
Chổi
もうひつ - [毛筆], ほうき, ほうき - [箒], ブルーム, cậu có thể lấy cho mình cái chổi để mình quét đống kính vỡ được... -
Chổm
たかまる - [高まる], あげる - [上げる] -
Chỉ
オンリー, いと - [糸], おしえる - [教える], きり - [切り], さす - [指す], しめす - [示す], そこそこ, ただ - [只], ただ... -
Chỉ bảo
きょうくんする - [教訓する], おしえる - [教える] -
Chỉ trả vào tài khoản người hưởng
うけとりにんかんていのみ - [受取人鑑定のみ], しはらいずみかんじょうのみ - [支払い済み勘定のみ], category : 対外貿易,... -
Chỉnh
ただしい - [正しい], きょうせい - [矯正], きちんと, なおす - [直す], phương pháp chỉnh: 矯正手段, chỉnh bằng kính:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.