- Từ điển Việt - Nhật
Chủ nghĩa phát xít Đức
exp
ナチズム
Xem thêm các từ khác
-
Chủ nghĩa phản chiến
はんせんしゅぎ - [反戦主義] - [phẢn chiẾn chỦ nghĨa] -
Chủ nghĩa phản thực dân
はんしょくみんしゅぎ - [反植民主義] - [phẢn thỰc dÂn chỦ nghĨa] -
Chủ nghĩa quan liêu
かんりょうしゅぎ - [官僚主義], chiến đấu với chủ nghĩa quan liêu: 官僚主義と戦う, chủ nghĩa quan liêu phi nhân tính:... -
Chủ nghĩa quyền lực
けんりょくしゅぎ - [権力主義] - [quyỀn lỰc chỦ nghĨa], けんいしゅぎ - [権威主義], chủ nghĩa quyền lực của giáo hội... -
Chủ nghĩa quân phiệt
ぐんこくしゅぎ - [軍国主義], しょうぶ - [尚武], ぶだん - [武断] - [vŨ ĐoẠn], ぶだんしゅぎ - [武断主義] - [vŨ ĐoẠn... -
Chủ nghĩa quốc gia
ナショナリズム -
Chủ nghĩa quốc tế
インターナションアリズム -
Chủ nghĩa quốc xã
ナチズム -
Chủ nghĩa sinh tồn
じつぞんしゅぎ - [実存主義] -
Chủ nghĩa siêu quốc gia
ちょうこっかしゅぎ - [超国家主義] - [siÊu quỐc gia chỦ nghĨa], nhà chủ nghĩa dân tộc cực đoan: 超国家主義者 -
Chủ nghĩa siêu thực
ちょうげんじつてき - [超現実的] - [siÊu hiỆn thỰc ĐÍch], ちょうげんじつしゅぎ - [超現実主義] - [siÊu hiỆn thỰc... -
Chủ nghĩa thực dụng
プラグマティズム -
Chủ nghĩa trung lập
ちゅうりつしゅぎ - [中立主義] - [trung lẬp chỦ nghĨa] -
Chủ nghĩa truyền thống
でんとうしゅぎ - [伝統主義] - [truyỀn thỐng chỦ nghĨa], người theo chủ nghĩa truyền thống: 伝統主義者 -
Chủ nghĩa tình dục
エロチシズム -
Chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ
あくましゅぎ - [悪魔主義] - [Ác ma chỦ nghĨa], kẻ tôn thờ ma quỷ: 悪魔主義者 -
Chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền
はいきんしゅぎ - [拝金主義] - [bÁi kim chỦ nghĨa], bị làm cho nhơ bẩn bởi theo chủ nghĩa đồng tiền./ bị đầu độc... -
Chủ nghĩa tư bản
キャピタリズム, しほんしゅぎ - [資本主義], sự sụp đổ của bức tường berlin chính là thắng lợi của chủ nghĩa tư... -
Chủ nghĩa tư bản nhân dân
ピープルズキャピタリズム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.