- Từ điển Việt - Nhật
Chủ nhật sau
exp
つぎのにちようまで - [次の日曜迄] - [THỨ NHẬT DIỆU HẤT]
Xem thêm các từ khác
-
Chủ nuôi
かいぬし - [飼主] - [tỰ chỦ], かいぬし - [飼い主], con chó vẫy đuôi bày tỏ sự vui mừng trước đồ ăn hơn cả việc... -
Chủ nợ
かしぬし - [貸主] -
Chủ nợ cầm cố
ていとうさいけんしゃ - [抵当債券者], しちけんしゃ - [質権者] -
Chủ nợ trái chủ cho vay người cho vay
さいけんしゃ - [債権者], category : 対外貿易 -
Chủ quan
ごうまん - [ごう慢], しゅかん - [主観], con người ta, lúc nghĩ rằng có thể sử dụng một cách tự nhiên chính là lúc rất... -
Chủ quyền
しゅけん - [主権] -
Chủ quyền tuyệt đối
アウタルキー, chủ quyền quốc gia tuyệt đối: 国家的アウタルキー -
Chủ soái
げんすい - [元帥] -
Chủ sở hữu
あるじ - [主], オーナー, しょようしゃ - [所用者], しょゆうしゃ - [所有者], cô ấy là chủ sở hữu một đội bóng chày... -
Chủ sở hữu (tài sản)
あるじ - [主] -
Chủ sở hữu duy nhất
こじんてんしゅ - [個人店主] -
Chủ sở hữu hợp pháp
ほうてきしょゆうしゃ - [法的所有者] -
Chủ tang
もしゅ - [喪主], con trai của ông ta là chủ tang trong buổi lễ truy điệu: 追悼式では息子が喪主をつとめる. -
Chủ thuê lao động
やといぬし - [雇主] - [cỐ chỦ], やといぬし - [雇い主] - [cỐ chỦ] -
Chủ thể
しゅたい - [主体] -
Chủ tiệm
てんしゅ - [店主] -
Chủ trì
とうじする - [統治する], しゅさい - [主宰する], しゅさい - [主催する], しはいする - [支配する], しかい - [司会する],... -
Chủ trì phối hợp
主体機関として~~と協力し、 -
Chủ trương
しゅちょう - [主張する], しゅしょう - [主唱する], うたう - [謳う], しゅちょう - [主張], ポリシー, chủ trương lý... -
Chủ trương quyền sở hữu đảo
しまのりょうゆうけんをしゅちょうする - [島の領有権を主張する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.