- Từ điển Việt - Nhật
Chứng nhận
Mục lục |
n
ライセンス
にんしょう - [認証]
にんてい - [認定する]
みとめる - [認める] - [NHẬN]
Xem thêm các từ khác
-
Chứng nhận cổ phiếu
かぶけん - [株券], cổ phiếu được tặng: 寄付した株券, cổ phiếu giả: 偽造株券, cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu... -
Chứng nhận kiểu
にんか - [認可] -
Chứng nhận người dùng
しょうめいしょう - [証明証] -
Chứng nhận phá sản
はさんかんざいにんしめいしょう - [破産管財人指名証] -
Chứng nhận sinh viên
がくせいしょう - [学生証] - [hỌc sinh chỨng], chúng tôi không chấp nhận thẻ sinh viên (chứng nhận sinh viên) để chứng... -
Chứng nhận trái vụ bộ Tài Chính
ざいむしょうさいけんしょうしょ - [財務省債務証書] -
Chứng phát ban
はっしん - [発疹] - [phÁt chẨn], phát ban sưng có chỗ giộp nổi nốt: 小水疱性丘疹性の発疹 -
Chứng quên
けんぼう - [健忘], chứng quên toàn bộ: 全健忘, chứng quên bắt nguồn từ tâm lý: 心因性健忘 -
Chứng rụng tóc
とくとうびょう - [禿頭病] - [ngỐc ĐẦu bỆnh] -
Chứng sa ruột
ヘルニア -
Chứng thong manh
くろそこひ - [黒内障] - [hẮc nỘi chƯỚng] -
Chứng thoát vị
ヘルニア -
Chứng thực thuộc tính đặc quyền
とっけんぞくせいしょうめい - [特権属性証明] -
Chứng thối loét do nằm liệt giường
とこずれ - [床擦れ] - [sÀng sÁt], Để không bị chứng thối loét do nằm liệt giường, người ta có biện pháp phòng trừ... -
Chứng trầm cảm
ノイローゼ -
Chứng táo bón
べんぴ - [便秘], ひけつ - [秘結] - [bÍ kẾt], chữa khỏi bệnh táo bón.: 便秘が治る, anh có bị mắc chứng bệnh táo bón... -
Chứng tê liệt
しびれ - [痺れ] - [tÊ], cay đến mức tê cả lưỡi: 舌が痺れるほど辛い -
Chứng tỏ
しょうこをひょうじする - [証拠を表示する], みせびらかす - [見せびらかす], みせる - [見せる] -
Chứng từ
しょるい - [書類], しょうしょ - [証書] -
Chứng từ bảo hiểm
ほけんしょるい - [保険書類]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.