- Từ điển Việt - Nhật
Chứng trầm cảm
n
ノイローゼ
Xem thêm các từ khác
-
Chứng táo bón
べんぴ - [便秘], ひけつ - [秘結] - [bÍ kẾt], chữa khỏi bệnh táo bón.: 便秘が治る, anh có bị mắc chứng bệnh táo bón... -
Chứng tê liệt
しびれ - [痺れ] - [tÊ], cay đến mức tê cả lưỡi: 舌が痺れるほど辛い -
Chứng tỏ
しょうこをひょうじする - [証拠を表示する], みせびらかす - [見せびらかす], みせる - [見せる] -
Chứng từ
しょるい - [書類], しょうしょ - [証書] -
Chứng từ bảo hiểm
ほけんしょるい - [保険書類] -
Chứng từ chậm
ふなつみしょるい - [船積書類], じきけいか - [時期経過], じきけいかふなづみしょるい - [時期経過船積書類], category... -
Chứng từ giao dịch
じょうとせいしょるい - [譲渡性書類], ばいばいほこうくしょ - [売買報告書] -
Chứng từ giao dịch được
じょうとせいしょるい - [譲渡性書類], category : 対外貿易 -
Chứng từ gửi hàng
ふなつみしょるい - [船積書類], はっそうしょるい - [発送書類] -
Chứng từ hải quan
つうかんしょるい - [通関書類] -
Chứng từ khi trả tiền
ひきうけわたし - [引受渡し], しょるいわたしばらい - [書類渡し払い], しょるいひきかえげんきんはらい - [書類引き換え現金払い],... -
Chứng từ khi trả tiền (phương thức thanh toán)
しょるいひきかえ - [書類引換え], category : 対外貿易 -
Chứng từ lưu thông
じょうとせいしょるい - [譲渡性書類], category : 対外貿易 -
Chứng từ sở hữu
しょゆうけんしょうしょ - [所有権証書], けんりしょうしょ - [権利証書] -
Chứng từ sở hữu hàng hóa
しょうひんのけんりしょうしょ - [商品の権利証書], かもつしょゆうけんしょうしょ - [貨物所有権証書], しょうひんのけんりしょうしょ... -
Chứng từ xuất khẩu
ゆしゅつしょるい - [輸出書類], category : 財政 -
Chứng viêm
えんしょう - [炎症], nếu dùng loại thuốc nhỏ mắt này thì có lẽ sẽ hết viêm.: この目薬を使えば炎症は起こらないでしょう。,... -
Chứng viêm da dị ứng
アトピーせいひふえん - [アトピー性皮膚炎], ~ là nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dị ứng: ~が原因でアトピー性皮膚炎が再発する,... -
Chứng viêm miệng
アフタせいこうないえん - [アフタ性口内炎], vi-rút gây ra chứng viêm miệng: アフタ性口内の炎ウイルス, chứng viêm... -
Chứng viêm vú
にゅうせんえん - [乳腺炎] - [nhŨ tuyẾn viÊm]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.