- Từ điển Việt - Nhật
Chứng từ sở hữu
n
しょゆうけんしょうしょ - [所有権証書]
けんりしょうしょ - [権利証書]
Xem thêm các từ khác
-
Chứng từ sở hữu hàng hóa
しょうひんのけんりしょうしょ - [商品の権利証書], かもつしょゆうけんしょうしょ - [貨物所有権証書], しょうひんのけんりしょうしょ... -
Chứng từ xuất khẩu
ゆしゅつしょるい - [輸出書類], category : 財政 -
Chứng viêm
えんしょう - [炎症], nếu dùng loại thuốc nhỏ mắt này thì có lẽ sẽ hết viêm.: この目薬を使えば炎症は起こらないでしょう。,... -
Chứng viêm da dị ứng
アトピーせいひふえん - [アトピー性皮膚炎], ~ là nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dị ứng: ~が原因でアトピー性皮膚炎が再発する,... -
Chứng viêm miệng
アフタせいこうないえん - [アフタ性口内炎], vi-rút gây ra chứng viêm miệng: アフタ性口内の炎ウイルス, chứng viêm... -
Chứng viêm vú
にゅうせんえん - [乳腺炎] - [nhŨ tuyẾn viÊm] -
Chứng viễn thị
ろうがん - [老眼] -
Chứng xoắn ruột
ちょうねんてん - [腸捻転] -
Chứng xơ cứng
こうかしょう - [硬化症] - [ngẠnh hÓa chỨng] -
Chứng xơ vữa động mạch
アテロームせいどうみゃくこうかしょう - [アテローム性動脈硬化症], chứng xơ vữa động mạch thời kỳ đầu: 早期のアテローム性動脈硬化,... -
Chứng đái dầm
おねしょ - [お寝小], おねしょう - [お寝小], やにょうしょう - [夜尿症], trẻ con hoặc chó mèo bị mắc bệnh đái dầm:... -
Chứng đãng trí
けんぼう - [健忘], けんぼうしょう - [健忘症], chứng đãng trí trong thời gian tương đối dài: 比較的長く続く健忘, chứng... -
Chừa lại
のこす - [残す], たくわえる - [貯える] -
Chừa ra
おく - [置く], khi dựng hàng rào, tôi đã chừa ra so với nhà bên cạnh 3 mét.: 塀を建てるのにお隣との間3メートル置いた。 -
Chừng mực
てきど - [適度] -
Chừng nào
どのくらい - [どの位], いつ -
Chửa ngoài dạ con
しきゅうがいにんしん - [子宮外妊娠] -
Chửa ngoài tử cung
しきゅうがいにんしん - [子宮外妊娠] -
Chửi rủa
おめだま - [お目玉] -
Chửi té tát
あびせる - [浴びせる], chửi té tát: 〔悪口などを〕浴びせる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.