- Từ điển Việt - Nhật
Chiến sĩ
Mục lục |
adj, exp
せんし - [戦士]
ファイター
へいそつ - [兵卒]
むしゃ - [武者]
Xem thêm các từ khác
-
Chiến sĩ trận vong
せんぼつしょうへい - [戦没将兵] -
Chiến sĩ vô danh
むめいせんし - [無名戦士] -
Chiến sự
ぐんじこうどう - [軍事行動] -
Chiến thuyền
せんかん - [戦艦] -
Chiến thuật
せんじゅつ - [戦術], せんりゃく - [戦略], とうりゃく - [韜略] - [? lƯỢc], ひょうほう - [兵法] - [binh phÁp] -
Chiến thuật chưa đầy đủ
なまびょうほう - [生兵法] - [sinh binh phÁp] -
Chiến thuật chậm dần
たいぎょう - [怠業] -
Chiến thắng
ビクトリー, かち - [勝ち], かつ - [勝つ], せんしょう - [戦勝], những cầu thủ luôn thể hiện í chí nhất quyết phải... -
Chiến thắng chật vật
しんしょう - [辛勝], giành thắng lợi một cách khó khăn trong cuộc bầu cử kín: その接戦となった選挙で辛勝する, nhắc... -
Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc
なかおし - [中押し] - [trung Áp], thắng tuyệt đối: 中押しで勝つ -
Chiến thắng trở về
がいせん - [凱旋] - [khẢi toÀn], kỉ niệm chiến thắng trở về của ~: ~の凱旋を記念する, ngày chiến thắng trở về:... -
Chiến thắng tất cả
ゆうしょうする - [優勝する] -
Chiến tranh
せんそう - [戦争], こうそう - [抗争], あらそい - [争い], あらそう - [争う], chiến tranh kinh tế: 経済戦(争), chiến... -
Chiến tranh Nam Bắc
なんぼくせんそう - [南北戦争] - [nam bẮc chiẾn tranh] -
Chiến tranh Triều Tiên
ちょうせんせんそう - [朝鮮戦争] - [triỀu tiÊn chiẾn tranh] -
Chiến tranh Việt Nam
べとなむせんそう - [ベトナム戦争] -
Chiến tranh buôn bán
ぼうえきせんそう - [貿易戦争] -
Chiến tranh cân não
しんけいせん - [神経戦] -
Chiến tranh du kích
ゲリラ, cùng tập luyện trong trại quân du kích: ゲリラ・キャンプで一緒に訓練をする, tấn công biệt động du kích: ゲリラ・コマンド攻撃 -
Chiến tranh hối đoái
かわせせんそう - [為替戦争]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.