- Từ điển Việt - Nhật
Cho phép
Mục lục |
v
りょうしょう - [了承する]
- cho phép ...tuần thì giao hàng: 納品できるまでに...週間かかることを了承する
ゆるす - [許す]
みとめる - [認める] - [NHẬN]
しゅこう - [首肯する]
きょかする - [許可する]
- cho phép xuất khẩu của A sang B: AのBへの輸出を許可する
- cho phép nghỉ ăn trưa trong bao nhiêu tiếng: _時間の昼休みを許可する
- cho phép tiến hành đàn áp đối với ~: ~に対する弾圧に乗り出すことを許可する
- cho phép dự án đầu tư: 投資プロジェクトを許可する
いただく - [戴く]
- cho phép tôi được nói trên bục diễn thuyết này: このように高い場所からお話させていただくことをお許しください
きょか - [許可]
- cho phép chụp ảnh từ ~: ~からの撮影許可
- cho phép nghỉ (một cách chính thức): 休暇の許可(公式な)
- cho phép hạ cánh (máy bay): 着陸許可(航空機の)
- cho phép quản lý của ~: ~の運営許可
- cho phép làm gì cũng được: ~が...してもよいという許可
- cho phép sử dụng: ~の使用許可
- cho phép trao đổi: 為替許可
きょだく - [許諾]
- cho phép sử dụng: 使用許諾
きょよう - [許容]
- người ta cho rằng văn hóa Nhật Bản cho phép (chấp nhận) việc đàn ông quan hệ tình dục bừa bãi: 日本文化は男性の性的無分別を広く許容している、といわれる
ゴーサイン
- cho phép sản xuất: 製造のゴーサイン
- nhận được sự cho phép: ゴーサインをもらう
- cho phép đối với ~: ~に対してゴーサインを出す
Xem thêm các từ khác
-
Cho phép chuyển tiếp vật lý
ぶつりてきかいそうきょか - [物理的回送許可] -
Cho phép người nhận luân phiên
だいこうじゅしんしゃきょか - [代行受信者許可] -
Cho phép thực hiện
かなう - [叶う] -
Cho phép truy cập
アクセスをきょかする - [アクセスを許可する] -
Cho qua
パスする, とおす - [通す], tôi không thể cho anh qua với một bài thi kém thế này.: 試験がこんなにできなくては君を通すわけにはいかない。 -
Cho quyền
けんげんをあたえる - [権限を与える] -
Cho ra khỏi
だす - [出す] -
Cho rằng
おもう - [思う], おもいこむ - [思い込む], tôi nghĩ rằng anh ta bây giờ khá hơn anh ta một năm về trước: 1年前の彼より今の彼の方がいいと思う。,... -
Cho sống
いかす - [生かす] -
Cho thuê
かしだす - [貸出す], かし - [貸し], そしゃく - [租借する], ちんたい - [賃貸する], cho vay lại (cho thuê lại): また貸しする,... -
Cho thuê chỗ ở
おく - [置く] -
Cho thuê kho
倉庫などの賃貸事業 -
Cho thuê lại
またかし - [また貸し], またがしする - [又貸しする], またがし - [又貸し], category : 対外貿易 -
Cho thuê ngắn hạn
ちんたいしゃく - [賃貸借] -
Cho thêm
ほじゅう - [補充する], cho thêm nước vào thùng: おけに水を補充する -
Cho thêm vào
つらねる - [連ねる], cho thêm tên vào danh sách...: ...のリストに名前を連ねる, cho thêm tên vào danh sách chờ: 順番待ちのリストに名前を連ねる -
Cho thấy
みせる - [見せる], しめす - [示す], あらわす - [現わす], あらわす - [現す], こじ - [誇示], cho thấy (phô trương) vũ lực... -
Cho tiền
かねいれる - [金入れる], đây, con cho tiền vào cái ống này này!: ほら、この缶にお金入れなさい, hiểu rồi! sẽ mở... -
Cho tới giờ
きょうまで - [今日まで] - [kim nhẬt] -
Cho tới hôm nay
きょうまで - [今日まで] - [kim nhẬt]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.