- Từ điển Việt - Nhật
Chu trình Atkinson
Kỹ thuật
アトキンソンサイクル
Xem thêm các từ khác
-
Chu trình Carnot
カルノーサイクル -
Chu trình Ericsson
エリクソンサイクル -
Chu trình Kondratief
こんどらちぇふのなみ - [コンドラチェフの波] -
Chu trình LTO
LTOサイクル -
Chu trình egodic
えるごーどかてい - [エルゴード過程] -
Chu trình giữ lạnh
コールドチェーン, explanation : 生鮮食品や冷凍食品など一定の温度管理を行って、生産地や工場から卸売業者、小売業者までの輸送を行うこと。流通過程で貨物の品質劣化を起きないように、温度管理を徹底する必要がある。,... -
Chu trình khí ga
ガスサイクル -
Chu trình kết hợp
コンバインドサイクル -
Chu trình phóng đại
エキスパンダサイクル -
Chu vi
しゅうい - [周囲], サーカムフェレンシャル, しゅう - [周], category : 数学 -
Chu vi hình tròn
えんしゅう - [円周], vòng tròn chu vi 3 mét.: 円周3メートルの円 -
Chu vi toàn bộ
ぜんしゅう - [全周] -
Chu vi đường tròn
ペリフェリ -
Chu vi đầu răng
はせんえん - [歯先円] -
Chu đáo
きくばり - [気配り], きくばりする - [気配りする], とどく - [届く], ねんいり - [念入り], công việc (đòi hỏi) sự chu... -
Chua
すっぱいな, すっぱい - [酸っぱい], すい - [酸い], lá xanh kể ra cũng đẹp nhưng quả của nó lại chua: 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。,... -
Chua cay
くるしめる - [苦しめる], からい - [辛い] -
Chua xót
さすような - [刺すような], くつう - [苦痛] -
Chui
アングラ -
Chui (đầu) vào
つっこむ - [突っ込む], không nên chui đầu vào những chuyện vô tích sự: つまらないことにあまり頭を突っ込む
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.