- Từ điển Việt - Nhật
Chui (đầu) vào
v
つっこむ - [突っ込む]
- không nên chui đầu vào những chuyện vô tích sự: つまらないことにあまり頭を突っ込む
Xem thêm các từ khác
-
Chui ra
そっとでる - [そっと出る] -
Chui rúc
かんなんなじょうたい - [艱難な状態], あくじょうけんのせいかつ - [悪条件の生活] -
Chui vào
つっこむ - [突っ込む] -
Chun
ゴム -
Chun vòng
わゴム - [輪ゴム] -
Chung
きょうどう - [協同], きょうゆうする - [共有する], ごうどう - [合同], パブリック, いっぱんてき - [一般的], グローバル,... -
Chung chung
いっぱんてき - [一般的], おおまか - [大まか], およそ - [凡そ], ý tưởng chung chung: 大まかなアイデア, đây là tình... -
Chung cư
アパート, khu nhà chung cư có giá cả hợp lí: かなり安いアパート -
Chung kết
ファイナル, しゅうけつ - [終結], けっしょう - [決勝], thua trong trận chung kết: 決勝(戦)で敗退する, bước vào trận... -
Chung nhau
きょうゆうする - [共有する], máy in do nhiều máy tính chung nhau: 1台のプリンターをコンピュータ間で共有する, cùng... -
Chung quanh
まわり, しゅうい - [周囲] -
Chung quanh trục
アクシャル -
Chung sức
きょうりょく - [協力] -
Chung sống
どうきょ - [同居], コアビタシオン, chung sống (sống chung) bất hợp pháp: 不法(ふほう)の同居(どうきょ), họ hàng cùng... -
Chung thân
しゅうしん - [終身] -
Chuyên chế
せんせい - [専制] -
Chuyên chở
うんそうする - [運送する], うんちん - [運賃], うんてんする - [運転する], うんぱん - [運搬], うんぱん - [運搬する],... -
Chuyên chở bằng máy bay trực thăng
へりゆそう - [ヘリ輸送] -
Chuyên chở bằng xe
ビークル, ビヒクル -
Chuyên chở bằng xe buýt
ばすゆそう - [バス輸送]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.