- Từ điển Việt - Nhật
Chuyển nhượng doanh nghiệp
Kinh tế
えいぎょうじょうと - [営業譲渡]
- Explanation: 契約により営業財産を中心とする組織体としての営業を一体として他に譲り渡すこと。また、その契約。
Xem thêm các từ khác
-
Chuyển nhượng hợp đồng
けいやくりけんのじょうと - [契約利権の譲渡], けいやくじょうと - [契約譲渡], けいやくけんりのじょうと - [契約権利の譲渡],... -
Chuyển nhượng quyền sở hữu
しょゆうけんじょうと - [所有権譲渡] -
Chuyển nhượng trao tay
てわたしじょうと - [手渡し譲渡] -
Chuyển nhượng tài sản
ざいさんじょうと、せいさん - [財産譲渡] -
Chuyển nhượng vốn
しほんじょうと - [資本譲渡] -
Chuyển nhượng để trống
しらじしきうらがき - [白地式裏書], しろじしきうらがき - [白地式裏書], category : 対外貿易 -
Chuyển phát nhanh
エキスプレスメールサービス, gói hàng chuyển phát nhanh (dịch vụ chuyển phát nhanh): エキスプレス便 -
Chuyển phát nhanh (bưu chính)
エクスプレス, làm ơn gửi cho tôi quyển sách này bằng đường chuyển phát nhanh fedex: その本を私にフェデックス(フェデラル・エクスプレス)で送ってください -
Chuyển quyền sử dụng đất
とちしようけんいてん - [土地使用権移転] -
Chuyển quyền sử dụng đất làm từ thiện cho đối tượng được hưởng chính sách xã hội
しゃかいせいさくじゅえきしゃにじぜんかつどうとしてとちしようけんをいてんした - [社会政策受益者に慈善活動として土地使用権を移転した] -
Chuyển sang
うつる - [移る], きりかえ - [切り替え], khi chủ đề chuyển sang vấn đề mâu thuẫn ngoại thương, sinh viên lập tức im... -
Chuyển số
ギアシフト -
Chuyển thể
きゃくしょく - [脚色], chuyển thể tiểu thuyết thành phim ảnh: 小説を放送用に脚色する -
Chuyển tin
そうしんする - [送信する] -
Chuyển tiếp
いこうき - [移行期], フォワード -
Chuyển tiếp nhanh
はやおくり - [早送り] -
Chuyển tiếp trạng thái
じょうたいせんい - [状態遷移] -
Chuyển tiền
ふりかえ - [振替], そうきんする - [送金する], そうきん - [送金], ふりかえ - [振替], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Chuyển tiền (bằng) điện
でんしんかわせ - [電信為替], でんしんふりかえ - [電信振替], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Chuyển tiền bằng điện tín
でんしんふりかえ - [電信振替え], でんしんかわせ - [電信為替]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.