- Từ điển Việt - Nhật
Co giật
Mục lục |
n
けいれん - [痙攣] - [KINH LOAN]
- Chứng liệt co cứng: 痙攣性まひ
けいれんする - [痙攣する]
ぴくぴくうごく - [ぴくぴく動く]
Xem thêm các từ khác
-
Co kéo
カーニング -
Co lại
しゅうしゅくする - [収縮する], ちぢまる - [縮まる], ちぢむ - [縮む], ひっこむ - [引っ込む] -
Co nhỏ
しゅくしょう - [縮小する] -
Co quắp
けいれんする -
Co tự động
オートリトラクト -
Coca
コーラ, ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca): うーん...チーズピザとコーラ, vì không có bia nên cô-la (cocacola, coca) cũng... -
Cocacola
コーラ, ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca): うーん...チーズピザとコーラ, vì không có bia nên cô-la (cocacola, coca) cũng... -
Cocain
コカイン, thu giữ chất cocain: コカインに対する手入れ, mua bán chất cocain: コカインの売買をする -
Coi
うけとめる - [受け止める], かんじょうする - [勘定する], みる - [見る], るすばんをする - [留守番をする], coi cái... -
Coi chỉ tay
てそうをみる - [手相を見る], coi bàn tay: ~の手相を見る, nhìn vào đường chỉ tay // bói bàn tay: (人)の手相を見る -
Coi khinh
けいべつ - [軽蔑], けいし - [軽視], けいべつ - [軽蔑する], みおろす - [見下ろす], coi khinh phụ nữ: 女性軽視, ngầm... -
Coi là
みなす - [見なす] -
Coi nhà
るすばんをする - [留守番をする] -
Coi như là
みなす - [見なす] -
Coi nhẹ
けいし - [軽視], けいし - [軽視する], なおざり - [等閑] - [ĐẲng nhÀn], なおざり - [等閑する], ふちゅうい - [不注意],... -
Coi thường
みくびる - [見縊る], さげすむ - [蔑む], けいべつ - [軽蔑する], けいし - [軽視する], いやしめる - [卑しめる], いやしむ... -
Coi trọng
みとめる - [認める] - [nhẬn], たっとぶ - [貴ぶ], じゅうし - [重視する], おもんずる - [重んずる], おもんじる - [重んじる],... -
Colagen
コラーゲン -
Colorado
コロラド -
Com-pa
コンパス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.