- Từ điển Việt - Nhật
Con chim kiwi
n
キウイ
Xem thêm các từ khác
-
Con chim xanh
あおいとり - [青い鳥] - [thanh ĐiỂu], ngày nào cũng có một con chim xanh bay vào vườn nhà chúng tôi.: 私たちの庭に毎日青い鳥がやって来る -
Con chiên ngoan đạo
きょうと - [教徒], tôi đã ngạc nhiên khi thấy tín đồ đạo hindu (con chiên đạo hindu) từ chối ăn thịt bò: 私はヒンデュー教徒が牛肉を食べるのを拒むことに驚いた -
Con chuồn chuồn
とんぼ - [蜻蛉] - [tinh linh], かげろう - [蜻蛉] - [tinh linh], con chuồn chuồn đỏ: 赤蜻蛉, con chuồn chuồn cánh đen (chuồn... -
Con chuồn chuồn đỏ
あかとんぼ - [赤蜻蛉] - [xÍch tinh linh] -
Con chuột
ねずみ - [鼠] - [thỬ], マウス, là con hổ khi ở nhà và là con chuột khi ở bên ngoài: 内弁慶の外鼠, bệnh do chuột cắn:... -
Con cháu
まご - [孫], びょうえい - [苗裔] - [miÊu ?], しそん - [子孫], こうせい - [後世] - [hẬu thẾ], こうじん - [後人] - [hẬu... -
Con cháu hậu duệ
ばつりゅう - [末流] - [mẠt lƯu] -
Con cháu đời sau
のちのよ - [後の世] - [hẬu thẾ] -
Con châu chấu
ばった - [蝗虫] - [? trÙng], ばった - [飛蝗] - [phi ?], はたおりむし - [機織り虫] - [cƠ chỨc trÙng] -
Con chó con
こいぬ - [小犬] - [tiỂu khuyỂn], こいぬ - [子犬] - [tỬ khuyỂn], こいぬ - [仔犬] - [tỂ khuyỂn], con chó con rất nghịch ngợm... -
Con chó yêu
あいけん - [愛犬], vì con chó nhỏ đáng yêu đã bị chết, nên vào ngày này và tháng này tôi rất buồn: 愛犬が死んだので、このひと月はとてもつらかった,... -
Con chạy
カーソル, トラベラ, ラナー, ランナ -
Con chạy (trên màn hình vi tính)
カーソル, Đặt con trỏ (con chạy) lên cửa sổ tin nhắn: カーソルをメッセージ・ウィンドウに置く, dịch chuyển con... -
Con chạy ngắt quãng
インタミテントワイパ -
Con chạy đáy
ボトムランナ -
Con chữ
もんじ - [文字], えいもじ - [英文字] -
Con cua
クラブ, かに, かに - [蟹], càng cua: かにはし, cua đóng hộp: かに缶, đánh bắt cua: かに漁, dấm cua: かに酢, càng cua:... -
Con cua lột
ソフトシェルクラブ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.