- Từ điển Việt - Nhật
Con dâu
n
よめ - [嫁]
Xem thêm các từ khác
-
Con dơi
コウモリ, こうもり - [蝙蝠], giống cánh dơi: 蝙蝠扇に同じ -
Con dấu của nhà vua
ぎょめいぎょじ - [御名御璽] - [ngỰ danh ngỰ tỶ] -
Con dấu của nước nhà
こくじ - [国璽] -
Con dế
すずむし - [鈴虫] -
Con dốc
さかみち - [坂道], けんそ - [険阻], くだりざか - [下り坂], quả bóng lăn xuống con dốc.: ボールはその坂道を転がり落ちた。,... -
Con dốc hiểm trở
きゅうなさか - [急な坂], chiếc xe ô tô đó không đủ mã lực để leo lên dốc cao (hiểm trở): その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった,... -
Con dốc nguy hiểm
きゅうなさか - [急な坂], chiếc xe ô tô đó không đủ mã lực để leo lên dốc cao (nguy hiểm): その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった,... -
Con dị dạng
きけいじ - [奇形児] - [kỲ hÌnh nhi], khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật): 奇形児が生まれる可能性,... -
Con dị tật
きけいじ - [奇形児] - [kỲ hÌnh nhi], khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật): 奇形児が生まれる可能性,... -
Con ghẹ
へいかに - [平価に] -
Con gián
ゴキブリ, あぶらむし - [油虫], con gián có cánh: 羽根を持ったゴキブリ, một con gián lớn đã làm đứa con trai ba tuổi... -
Con gà trống
おんどり - [雄鳥], gà trống báo giờ: 雄鶏が時をつぐ -
Con gái
むすめ - [娘], じょちゅう - [女中], じょし - [女子], きむすめ - [生娘] - [sinh nƯƠng], ガール, おんな - [女] - [nỮ], おじょうさん... -
Con gái hiếu thảo
こうじょ - [孝女] - [hiẾu nỮ] -
Con gái lớn
ちょうじょ - [長女], taro và hanako yamada rất vui mừng thông báo họ đã sinh con gái đầu lòng và đặt tên là aiko.: 山田太郎・花子夫妻に長女が産まれました。名前は愛子と命名されました。,... -
Con gái nuôi
ようじょ - [養女] - [dƯỠng nỮ], むすめむこ - [娘婿] -
Con gái rượu
あいじょう - [愛嬢] -
Con gái thứ
じじょ - [次女] -
Con gái yêu
あいじょう - [愛嬢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.