- Từ điển Việt - Nhật
Cuộc cách mạng
n
かくめい - [革命]
かくしん - [革新]
- cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật: 科学技術の革新
- cách mạng kỹ thuật thông tin: 情報通信技術の革新
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc cách mạng công nghệ
ぎじゅつかくめい - [技術革命] -
Cuộc cách mạng kỹ thuật
ぎじゅつかくめい - [技術革命] -
Cuộc cách mạng thông tin
じょうほうかくめい - [情報革命] -
Cuộc cách mạng về thông tin
インフォメーションレボリューション -
Cuộc cánh mạng công nghiệp
さんぎょうかくめい - [産業革命], một làn sóng lớn nổi lên sau cuộc cách mạng công nghiệp: 産業革命以来の大変動と称される,... -
Cuộc cải cách nội các
ないかくかいぞう - [内閣改造], sau cuộc cải cách nội các, trở thành bộ trưởng bộ kinh tế kiêm tài chính: 内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる,... -
Cuộc cải cách ruộng đất
のうちかくめい - [農地革命] -
Cuộc cải cách tôn giáo
しゅうきょうかいかく - [宗教改革] - [tÔn giÁo cẢi cÁch] -
Cuộc cắn xé
ともえせん - [巴戦] - [ba chiẾn] -
Cuộc diễn binh
オンパレード, tổ chức một cuộc diễn binh hoành tráng để chúc mừng các nhà du hành vũ trụ đã hoàn thành nhiệm vụ một... -
Cuộc diễu hành
パレード, こうしん - [行進], オンパレード, cuộc diễu hành hòa bình: 平和行進, cuộc diễu hành uy nghiêm: 厳粛な行進,... -
Cuộc diễu hành biểu diễn lớn
オンパレード -
Cuộc diễu hành đám cưới
ウエディングマーチ, ウェディングマーチ -
Cuộc diễu hành đèn lồng
ちょうちんぎょうれつ - [提灯行列] - [ĐỀ ĐĂng hÀnh liỆt] -
Cuộc du lịch tập thể
だんたいりょこう - [団体旅行], chi phí cho tour du lịch tập thể.: 団体旅行運賃, Đi du lịch tập thể.: 団体旅行をする -
Cuộc du lịch để phục vụ học tập
しゅうがくりょこう - [修学旅行] -
Cuộc du ngoạn
トリップ -
Cuộc duyệt binh
オンパレード -
Cuộc dã ngoại nhỏ
ピクニック -
Cuộc gặp gỡ
めんかい - [面会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.