- Từ điển Việt - Nhật
Cuộc phỏng vấn có trình tự
Kinh tế
こうぞうてきめんせつ - [構造的面接]
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc phỏng vấn không có cấu trúc
ひこうぞうてきめんせつ - [非構造的面接], category : マーケティング -
Cuộc phỏng vấn qua điện thoại có sự hỗ trợ của máy vi tính
こんぴゅーたーしえんでんわちょうさ - [コンピューター支援電話調査], こんぴゅーたーりようでんわちょうさ -... -
Cuộc quyết chiến
ねっせん - [熱戦] - [nhiỆt chiẾn], cuộc chiến gay cấn đến nghẹt thở.: 息詰まるような熱戦 -
Cuộc sống
ライフ, せいかつ - [生活], じんせい - [人生], くらし - [暮らし], いきがい - [生き甲斐], いきおい - [勢い], sống cuộc... -
Cuộc sống cô độc
ひとりぐらし - [一人暮らし], tôi muốn sống một mình và quyết tâm tìm việc tại tokyo: 私は、一人暮らしをしたくて、必死に東京で就職口を探した,... -
Cuộc sống gia đình
ないしょ - [内緒], cuộc sống gia đình khó khăn: 内緒が苦しい -
Cuộc sống hôn nhân
ふうふせいかつ - [夫婦生活] - [phu phỤ sinh hoẠt] -
Cuộc sống khắc khổ
たいぼうせいかつ - [耐乏生活] -
Cuộc sống khổ hạnh
たいぼうせいかつ - [耐乏生活] -
Cuộc sống ngày thường
にちじょうせいかつ - [日常生活] -
Cuộc sống này
こんじょう - [今生] - [kim sinh] -
Cuộc sống nội tâm
ないぶせいかつ - [内部生活] - [nỘi bỘ sinh hoẠt], ないてきせいかつ - [内的生活] - [nỘi ĐÍch sinh hoẠt] -
Cuộc sống thành thị
アーバンライフ -
Cuộc sống thường nhật
にちじょうせいかつ - [日常生活] -
Cuộc sống tinh thần
ないてきせいかつ - [内的生活] - [nỘi ĐÍch sinh hoẠt] -
Cuộc sống trên sàn diễn
ぶたいせいかつ - [舞台生活] - [vŨ ĐÀi sinh hoẠt], mơ ước có cuộc sống trên sàn diễn: 舞台生活にあこがれている -
Cuộc sống trên sân khấu
ぶたいせいかつ - [舞台生活] - [vŨ ĐÀi sinh hoẠt], mơ ước có cuộc sống trên sàn diễn: 舞台生活にあこがれている -
Cuộc sống tình dục
せいせいかつ - [性生活] -
Cuộc sống tín ngưỡng
しんこうせいかつ - [信仰生活] - [tÍn ngƯỠng sinh hoẠt] -
Cuộc sống và cái chết
せいし - [生死]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.