- Từ điển Việt - Nhật
Cuộc sống nội tâm
exp
ないぶせいかつ - [内部生活] - [NỘI BỘ SINH HOẠT]
ないてきせいかつ - [内的生活] - [NỘI ĐÍCH SINH HOẠT]
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc sống thành thị
アーバンライフ -
Cuộc sống thường nhật
にちじょうせいかつ - [日常生活] -
Cuộc sống tinh thần
ないてきせいかつ - [内的生活] - [nỘi ĐÍch sinh hoẠt] -
Cuộc sống trên sàn diễn
ぶたいせいかつ - [舞台生活] - [vŨ ĐÀi sinh hoẠt], mơ ước có cuộc sống trên sàn diễn: 舞台生活にあこがれている -
Cuộc sống trên sân khấu
ぶたいせいかつ - [舞台生活] - [vŨ ĐÀi sinh hoẠt], mơ ước có cuộc sống trên sàn diễn: 舞台生活にあこがれている -
Cuộc sống tình dục
せいせいかつ - [性生活] -
Cuộc sống tín ngưỡng
しんこうせいかつ - [信仰生活] - [tÍn ngƯỠng sinh hoẠt] -
Cuộc sống và cái chết
せいし - [生死] -
Cuộc sống yên ổn
あんじゅう - [安住], kiếm một nơi yên ổn để sống: 安住の地を求める, tìm kiếm sự tĩnh lặng, yên ổn tâm hồn trong... -
Cuộc sống đơn độc
ひとりぐらし - [ひとり暮し] -
Cuộc sống độc lập
じかつ - [自活], anh ấy bị mù bẩm sinh nhưng anh ấy sống rất độc lập: 彼は生まれつき目が見えないが自活している,... -
Cuộc thi
そうだつせん - [争奪戦], そうだつ - [争奪], コンペティション, コンペ, コンテスト, コンクール, tham gia cuộc thi giành... -
Cuộc thi bơi
きょうえい - [競泳], chiến thắng trong cuộc thi bơi: 競泳で優勝する, vận động viên thi bơi: 競泳選手 -
Cuộc thi chơi cờ gô
ごかいじょ - [碁会所], ごかいしょ - [碁会所] -
Cuộc thi chạy cự ly trung bình
ちゅうきょりきょうそう - [中距離競走] -
Cuộc thi lái xe qua sa mạc
サファリラリー -
Cuộc thi năng lực tiếng nhật
にほんごのうりょくしけん - [日本語能力試験] - [nhẬt bẢn ngỮ nĂng lỰc thÍ nghiỆm] -
Cuộc thi sắc đẹp
ビューティーコンテスト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.