- Từ điển Việt - Nhật
Cuộc thi sắc đẹp
exp
ビューティーコンテスト
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc thi thuyền buồm
ヨットレース -
Cuộc thi thể thao
うんどうかい - [運動会] -
Cuộc thi thể thao 3 môn phối hợp
トライアスロン -
Cuộc thi viết
ひっきしけん - [筆記試験] -
Cuộc thi âm nhạc lớn
コンクール -
Cuộc thi đấu
マッチ, しょうぶ - [勝負], しあい - [試合], きょうぎ - [競技], tháng trước cô ấy đã gia nhập đội bóng đá và ngày... -
Cuộc thám hiểm phương đông
とうせい - [東征] - [ĐÔng chinh], cuộc thám hiểm của alexander và indica: アレクサンドロス大王東征記 -
Cuộc thí nghiệm
テスト -
Cuộc thí nghiệm hạt nhân
かくじっけん - [核実験] - [hẠch thỰc nghiỆm], thí nghiệm hạt nhân thực hiện bằng ~: ~によって実行された核実験,... -
Cuộc thảo luận
きょうぎ - [協議], cuộc thảo luận về biện pháp kích thích thúc đẩy phát triển kinh tế: 景気刺激に関する協議 -
Cuộc thảo luận riêng tư
ないだん - [内談] - [nỘi ĐÀm], ないぎ - [内議] - [nỘi nghỊ] -
Cuộc thảo luận trực tiếp
ちょくせつきょうぎ - [直接協議] - [trỰc tiẾp hiỆp nghỊ], ちょくせつかいだん - [直接会談] - [trỰc tiẾp hỘi ĐÀm],... -
Cuộc thử nghiệm
トライアル, トライヤル -
Cuộc thử nghiệm hạt nhân
かくじっけん - [核実験] - [hẠch thỰc nghiỆm], thử nghiệm hạt nhân do ~ tiến hành ~: ~によって実行された核実験, thử... -
Cuộc tiến công gọng kìm
きょうげき - [挟撃], chiến lược (kế hoạch) tiến công gọng kìm: 挟撃作戦 -
Cuộc tranh chấp
ふんそう - [紛争], giải quyết sự tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.: 紛争を平和的手段によって解決する, tranh chấp... -
Cuộc tranh cãi
そうだつせん - [争奪戦], cuộc chiến tuyển chọn nhân tài: 人材争奪戦, cuộc cạnh tranh để giành việc làm.: 仕事争奪戦 -
Cuộc tranh cúp châu Mỹ
アメリカズカップレース
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.