- Từ điển Việt - Nhật
Cuộc trượt tuyết qua đường có chướng ngại vật
exp
スラローム
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc trắc nghiệm khả năng
てきせいけんさ - [適性検査] - [thÍch tÍnh kiỂm tra] -
Cuộc tuyển cử
せんきょ - [選挙] -
Cuộc tuần tiễu
クルーズコントロール -
Cuộc tuần tra trên biển
クルーズコントロール -
Cuộc tấn công
アサルト -
Cuộc tấn công bất ngờ
なぐりこみ - [殴り込み] -
Cuộc tấn công nhằm phá vỡ sự bế tắc hay trì hoãn, trì trệ
だかい - [打開], phá vỡ sự bế tắc đe dọa làm cho hội nghị kết thúc trong thất bại.: その会議の失敗に終わりそうな行き詰まりを打開する,... -
Cuộc tấn công về đêm
やしゅう - [夜襲] -
Cuộc tế lễ
さいれい - [祭礼] -
Cuộc tọa đàm
ざだん - [座談] - [tỌa ĐÀm] -
Cuộc tổng bãi công
ゼネスト -
Cuộc tổng hội họp
そうかい - [総会], trong cuộc họp toàn thể các cổ đông được tổ chức ngày hôm qua ông ấy đã chính thức công bố từ... -
Cuộc tổng hội họp lâm thời
りんじそうかい - [臨時総会] -
Cuộc tổng điều tra dân số quốc gia
こくせいちょうさ - [国勢調査], category : マーケティング -
Cuộc vi hành
びこう - [微行] - [vi hÀnh] -
Cuộc viếng thăm chính thức
こうしきほうもん - [公式訪問] - [cÔng thỨc phỎng vẤn], liên quan đến cuộc viếng thăm chính thức: 公式訪問に関連して,... -
Cuộc vận động
けいもううんどう - [啓蒙運動] - [khẢi mÔng vẬn ĐỘng], phong trào (cuộc vận động) cải cách chế độ phúc lợi xã hội:... -
Cuộc vận động bầu cử
せんきょうんどう - [選挙運動] - [tuyỂn cỬ vẬn ĐỘng] -
Cuộc vận động tranh cử
ゆうぜい - [遊説] -
Cuộc vận động tẩy chay
はいせきうんどう - [排斥運動], Đang diễn ra cuộc vận động biểu tình tẩy chay hiệu trưởng.: 学長排斥運動が起こっている.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.