- Từ điển Việt - Nhật
Cuộc vận động bầu cử
exp
せんきょうんどう - [選挙運動] - [TUYỂN CỬ VẬN ĐỘNG]
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc vận động tranh cử
ゆうぜい - [遊説] -
Cuộc vận động tẩy chay
はいせきうんどう - [排斥運動], Đang diễn ra cuộc vận động biểu tình tẩy chay hiệu trưởng.: 学長排斥運動が起こっている. -
Cuộc xâm lược
さんしょく - [蚕食], こうせい - [攻勢], công nghiệp hóa thành phố đã xâm nhập sâu vào đất ở vùng ngoại ô: この町の工業化のおかげで郊外の農地はもうだいぶ蚕食されてしまった.,... -
Cuộc đi bộ mít tinh
ウォークラリー, cuộc đi bộ mít tinh vì hòa bình được tổ chức vào tháng 11 hàng năm: 毎年の11月に講和にウォークラリーが行う -
Cuộc đi bộ thể thao
オリエンテーリング -
Cuộc đi bộ thể thao kiểu dã ngoại có sử dụng bản đồ và địa bàn
オリエンテーリング, người tham gia cuộc đi bộ thể thao kiểu dã ngoại có sử dụng bản đồ và địa bàn: オリエンテーリング(競技)参加者 -
Cuộc đi bộ đường dài
ハイキング, ハイク -
Cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người khác
ジョイライディング, ジョイライド -
Cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác
ジョイライディング, ジョイライド -
Cuộc đi chơi sôi nổi vui vẻ
どんちゃんさわぎ - [どんちゃん騒ぎ] -
Cuộc đi du lịch
しゅうゆう - [周遊] -
Cuộc đi săn
サファリ, かり - [狩], えもの - [獲物], tiếng sáo của người bẫy chim trong cuộc đi săn vẫn ngọt nào đến tận khi con... -
Cuộc điều tra
ちょうさ - [調査], しらべ - [調べ], bộ giáo dục đã thực hiện một cuộc điều tra toàn quốc về bạo lực trong trường... -
Cuộc điều tra quốc gia về thu nhập và chi tiêu gia đinh
ぜんこくしょうひじったいちょうさ - [全国消費実態調査], category : マーケティング -
Cuộc đua
レース, レーシング, レース -
Cuộc đua Giải thưởng Lớn
グランプリレース -
Cuộc đua leo dốc
ヒルクライムレース -
Cuộc đua ngựa
けいば - [競馬], kiếm tiền (làm giàu) từ các cuộc đua ngựa: 競馬でもうける, những người gặp may mắn trong cuộc đua...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.