- Từ điển Việt - Nhật
Cung tròn
n
えんこ - [円弧]
- cung tròn hẹp: 狭い円弧
- vẽ cung tròn: 円弧を描く
- hình tam giác cung tròn: 円弧三角形
- độ dày cung tròn: 円弧歯厚
Xem thêm các từ khác
-
Cung tên
ゆみや - [弓矢] - [cung thỈ] -
Cung từ
セクタ, セクター -
Cung và cầu
きょうきゅうとじゅよう - [供給と需要] -
Cung điền
きゅうでん - [宮殿] -
Cung điện hoàng gia
きゅうじょう - [宮城] -
Cung điện hoàng gia cổ
ごしょ - [ご所] - [sỞ] -
Cung đình
きゅうてい - [宮廷], nghi thức nơi cung đình: 宮廷の儀式 -
Cung ứng
きょうよ - [供与], きょうよする - [供与する], ちょうたつ - [調達], cung ứng tài chính của bọn khủng bố: テロの資金供与 -
Cupertino
クパティーノ -
Curi
キュリー -
Cuốc
くいな, くわ, たかやす, つるはし, bổ nhát cuốc xuống đất: くわを入れる -
Cuốc chim
ピック, つるはし, つるはし - [鶴嘴] - [hẠc chỦy], パイク, マンドリル, マンドレル -
Cuốc chèn tà vẹt
ラマー, ランマ -
Cuối
まつ - [末] - [mẠt], つきあたり - [突き当たり], すえ - [末] - [mẠt], おわり - [終わり], うら - [末] - [mẠt], ターミナル,... -
Cuối-đến-cuối
しゅうたんかん - [終端間] -
Cuối cùng
ラスト, ファイナル, しまいに, さいしゅう - [最終], さいご - [最後], けつまつ - [結末], けっきょく - [結局], きゅうきょく... -
Cuối cùng thì
けっきょく - [結局], やっと, cuối cùng thì tôi đã tiêu quá 100 đôla: 結局100ドルを超える出費になった, họ đã đấu... -
Cuối của hàng đợi
キューまつび - [キュー末尾] -
Cuối dòng
ぎょうのまつび - [行の末尾] - [hÀnh mẠt vĨ], ぎょうまつ - [行末] -
Cuối file
エンドオブファイル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.