- Từ điển Việt - Nhật
Dài
Mục lục |
n
えんちょう - [延長]
ながい - [永い]
- Quãng thời gian dài lưu lại ở bên Sydney.: シドニーを留守にしていた間の永い年月
ながい - [長い]
- Hươu cao cổ có cái cổ dài.: キリンは首が長い。
- Tôi đã đợi cô ấy trong một thời gian dài.: 私は長い間彼女を待った。
ロング
Xem thêm các từ khác
-
Dành
よやくする - [予約する], ひきよせる - [引き寄せる], ためる - [貯める], せつやくする - [節約する] -
Dành dụm
のこす - [残す], かきあつめる - [かき集める], おしむ - [惜しむ], dành dụm tiềm bạc: 金を残す, chịu khó làm việc... -
Dán
はる - [貼る], しがみつく, はりつけ - [貼り付け], はりつけ - [貼付け], ペースト, những người vermont sẽ dán mác người... -
Dát
あつえんする - [圧延する] -
Dâm
みだらな - [淫らな], くらい - [暗い], いんよく - [淫欲] -
Dân
たいしゅう - [大衆], じゅうみん - [住民], こくみん - [国民], たみ - [民], người dân tự do: 自由の民 -
Dân quân
みんぺい - [民兵] -
Dân vệ
みんぺい - [民兵] -
Dâng
けんじょうする - [献上する], こます, さす - [指す], dâng rượu: 杯を指す -
Dây
ひも - [紐], バンド, お - [緒], トレーン, レース, dây rốn, dây nhau: へその緒, dây chìm: 沈み緒 -
Dây cuộn
まきせん - [巻き線] -
Dây đặc
ソリッドワイヤ, category : 溶接, explanation : 中空でない断面で同質な溶接ワイヤ。 -
Dã cầm
やちょう - [野鳥] -
Dã thú
やじゅう - [野獣], けだもの - [獣] -
Dãi
さらす, さらす - [晒す] -
Dão
クリープ, explanation : 材料に破壊しない程度の荷重をかけると時間と共に伸びる現象 -
Dãy
ロー, れつ - [列], ちょくれつ - [直列], けいれつ - [系列], シーケンス, レーンジ, いちれん - [一連], けいれつ - [系列],... -
Dê
やぎ, ヤギ, やぎ - [山羊] -
Dì
おじ - [伯父], おば - [叔母], おばさん - [叔母さん], しゅくぼ - [叔母] -
Dí
もっていく - [持っていく], つけておく - [付けておく], おす - [押す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.