- Từ điển Việt - Nhật
Dãy
Mục lục |
n
ロー
れつ - [列]
ちょくれつ - [直列]
- Pin được xếp thành dãy.: 電池は直列につないである。
けいれつ - [系列]
Kỹ thuật
シーケンス
レーンジ
Tin học
いちれん - [一連]
けいれつ - [系列]
シリーズ
れんさ - [連鎖]
レンジ
Xem thêm các từ khác
-
Dê
やぎ, ヤギ, やぎ - [山羊] -
Dì
おじ - [伯父], おば - [叔母], おばさん - [叔母さん], しゅくぼ - [叔母] -
Dí
もっていく - [持っていく], つけておく - [付けておく], おす - [押す] -
Dính dính
べたべた -
Dò
はかる - [測る], ちょうさする - [調査する], たんさする - [探査する], そくりょう - [測量], プローブ -
Dũng
ゆうき - [勇気], ゆうかん - [勇敢] -
Dơ
よごれる - [汚れる], ふけつな - [不潔な], きたない - [汚い] -
Dơi
コウモリ, こうもり, こうもり - [蝙蝠], giống cánh dơi: 蝙蝠扇に同じ -
Dư
かじょう - [過剰], よけい - [余計], レジジャル -
Dưỡng
やしなう - [養う], さんそ - [酸素], テンプレート, テンプレット -
Dượng
けいふ - [継父], ぎふ - [義父], おじ - [伯父] -
Dạ
はらにもつ - [腹にもつ], はい, けおり - [毛織], ええ, フェルト, dạ , đây là sổ địa chỉ của tôi: ええ、はい、私のアドレス帳よ -
Dạ dầy
い - [胃] -
Dại
あくろかしい - [悪炉かしい], おろか - [愚か], きょうけんびょう - [狂犬病] - [cuỒng khuyỂn bỆnh], やせいの - [野生の],... -
Dạn
なれる - [慣れる], しゅうかんとなる - [習慣となる] -
Dạng
モティーフ, モチーフ, けいたい - [形態] - [hÌnh thÁi], ヴァージョン, シェープ, しゅ - [種], một dạng năng lượng tiềm... -
Dạo
じき - [時期], ころ - [頃] -
Dạt vào
ひょうちゃく - [漂着する], những hạt đậu dạt vào bờ biển: 海岸に漂着する豆 -
Dạy
きょういくする - [教育する], おしえる - [教える], きょういく - [教育], dạy con tại nhà: 子どもを自宅で教育する,... -
Dải
ストリップ, タグ, フェーシャ, はんい - [範囲], バンド, レンジ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.