- Từ điển Việt - Nhật
Dân bản địa
n
げんじゅうみん - [原住民]
- Người da đỏ là dân bản địa ở châu Mỹ.: インディアンはアメリカ大陸の原住民である。
Xem thêm các từ khác
-
Dân ca
みんよう - [民謡], フォーク -
Dân cao bồi
カウボーイ, tôi rất thích những chương trình tv hay những bộ phim có xuất hiện dân cao bồi: カウボーイが登場するテレビ番組や映画のファンだった,... -
Dân chài
ぎょみん - [漁民] -
Dân chúng
みんしゅう - [民衆], こうしゅう - [公衆], けんみん - [県民] - [huyỆn dÂn], きょりゅうみん - [居留民], thông báo cho... -
Dân chủ
みんしゅ - [民主], デモクラシー -
Dân culi
クーリー, áo choàng của dân culi (phu phen): クーリー・コート, mũ dân culi: クーリーハット, lao động culi: クーリー労働,... -
Dân cày
のうみん - [農民] -
Dân cư
じゅうみん - [住民], きょりゅうみん - [居留民] -
Dân cư địa phương
げんちちゅうざいいん - [現地駐在員] - [hiỆn ĐỊa trÚ tẠi viÊn], dân cư địa phương sống ở nam bộ của~: ~の南部{なんぶ}に住む地方住民(現地駐在員),... -
Dân di cư
いみん - [移民], Ít người biết về lịch sử của dân di cư từ nhật bản sang canada.: 日本からカナダへ移民した人たちの歴史はあまり知られていない。 -
Dân dã
きょうど - [郷土], nghệ thuật dân dã: 郷土芸術 -
Dân gian
みんかん - [民間], フォーク, こうこ - [江湖] - [giang hỒ] -
Dân gốc
げんじゅうみん - [原住民] -
Dân gốc Edo
えどっこ - [江戸っ子] -
Dân luật
みんぽう - [民法], みんじほう - [民事法] -
Dân làng
そんみん - [村民] -
Dân lập
みんかんの - [民間の], しりつの - [私立の] -
Dân nghèo
ひんみん - [貧民] -
Dân phu phen
クーリー, áo choàng của dân culi (phu phen): クーリー・コート, mũ dân culi (dân phu phen): クーリーハット, thuyền chuyên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.