- Từ điển Việt - Nhật
Dạy
Mục lục |
v
きょういくする - [教育する]
- dạy con tại nhà: 子どもを自宅で教育する
おしえる - [教える]
- Tôi hiện đang dạy tiếng Nhật cho sinh viên người nước ngoài.: 私は外国人学生に日本語を教えています。
- Anh tôi đang dạy thêm cho một học sinh trung học.: 兄はアルバイトで中学生を教えている。
- Bà ấy dạy con gái tôi học piano.: 彼女は私の娘にピアノを教えている。
きょういく - [教育]
- Quá trình dạy và học: 教育・学習プロセス
Xem thêm các từ khác
-
Dải
ストリップ, タグ, フェーシャ, はんい - [範囲], バンド, レンジ -
Dải lưng
ベルト -
Dải ngân hà
てんが - [天河] - [thiÊn hÀ], あまのがわ - [天の川] - [thiÊn xuyÊn], あまのがわ - [天の河] - [thiÊn hÀ], vô số những vì... -
Dấn
ひたす - [浸す], ぬらす - [濡らす], なげる - [投げる], そくしんする - [促進する], さらす - [晒す], dấn thân vào chỗ... -
Dấu
メルクマール, マルク, マーク, しるし - [印], くとうてん - [句読点], きごう - [記号], ウムラウト, いんとくする -... -
Dấu chấm phẩy
セミコロン, くとうてん - [句読点], dấu chấm và dấu phẩu kết thúc: 終わりの句読点, james joyce đã để lại một vài... -
Dấu phẩy
とうてん - [読点] - [ĐỘc ĐiỂm], コンマ -
Dấu tay
てがた - [手形], しもん - [指紋] -
Dấu tâm
センターマーク -
Dấy
たかまる - [高まる], おきる - [起きる], あがる - [上がる] -
Dầm
さらす - [晒す], つける, ガーダ, ガード, ビーム ,梁(はり), ボールスタ, つけもの : dưa chua -
Dần
たたきおとす - [叩き落す], じょじょ - [除除], とら - [寅] - [dẦn], năm dần: 寅年に -
Dần dà
とっしんする - [突進する], じょじょ - [除所], とんとん -
Dầu
せきゆ - [石油], オイル, あんだ, あぶら - [油], ジュース, ジュースボックス, kênh thoát dầu: オイル・アウトレット・チャンネル,... -
Dầu cặn
フュエルオイル -
Dầu hôi
せきゆ - [石油] -
Dầu hỏa
ペトロフード, ペトローリアム, ケロシン, コールオイル, とうゆ - [灯油] -
Dầu mỡ
せんじょうじゅんかつゆあぶら - [戦場潤滑油脂], オイル, グリース -
Dầu ăn
しょくようあぶら - [食用油] -
Dầy
こうがんな - [厚顔な], あつい - [厚い], ソリッド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.